Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M9-P Body hay Panasonic Lumix DMC-GX8 Body, Leica M9-P Body vs Panasonic Lumix DMC-GX8 Body

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M9-P Body hay Panasonic Lumix DMC-GX8 Body đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica M9-P Body
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic Lumix DMC-GX8 Body
( 0 người chọn )
1
0
Leica M9-P Body
Panasonic Lumix DMC-GX8 Body

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M9-P Edition Hermes Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GX8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M9-P Body (1 ý kiến)
tracdiasaovietmáy tốt, nếu có đủ tiền thì cũng làm 1 em dùng chơi(3.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-GX8 Body (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M9-P Edition Hermes Body
đại diện cho
Leica M9-P Body
vsPanasonic Lumix DMC-GX8 Body
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-GX8 Body
T
Hãng sản xuấtLeicavsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs20 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500vsAuto, 200-25600 (expands down to 100)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5212 x 3472vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/4000 secvs60 sec - 1/16000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• DNG
vs
• JPG
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs4KChế độ quay Video
Tính năngvs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsNFC
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs133 x 78 x 63 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs485gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ