Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Xeon E5-2620 hay Intel Xeon E7-2870v2, Intel Xeon E5-2620 vs Intel Xeon E7-2870v2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Xeon E5-2620 hay Intel Xeon E7-2870v2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Xeon E5-2620
( 0 người chọn )
vs
Intel Xeon E7-2870v2
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Intel Xeon E5-2620
Intel Xeon E7-2870v2

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Xeon E5-2620 (2.0GHz, 15MB L3 Cache, LGA2011)
Giá: 9.203.960 ₫      Xếp hạng: 4
Intel Xeon E7-2870v2 (2.3GHz, 30MB L3 Cache, Socket LGA 2011, 8 GT/s QPI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Xeon E5-2620 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Intel Xeon E7-2870v2 (1 ý kiến)
kimduyen59bộ xử lý nhanh và hiệu quả nên chọn em này(3.660 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Xeon E5-2620 (2.0GHz, 15MB L3 Cache, LGA2011)
đại diện cho
Intel Xeon E5-2620
vsIntel Xeon E7-2870v2 (2.3GHz, 30MB L3 Cache, Socket LGA 2011, 8 GT/s QPI)
đại diện cho
Intel Xeon E7-2870v2
Hãng sản xuấtIntelvsIntelHãng sản xuất
SeriesIntel - Xeon E5vsIntel - Xeon E7 v2Series
Socket typeIntel - LGA 2011vsIntel - LGA 2011Socket type
Codename (Tên mã)Intel - Romley-EPvsIntel - Ivy BridgeCodename (Tên mã)
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)32 nmvs22 nmManufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)
CPU Speed2.0GHzvs2.3GHzCPU Speed
Max Turbo Frequency2.5GHzvs2.9GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport7.2GT/s (7200MT/s - 3600MHz)vs8GT/s (8000MT/s - 4000MHz)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs3.75MBL2 Cache
L3 Cache15MBvs30MBL3 Cache
Số lượng Core6vs15Số lượng Core
Số lượng Threads12vs30Số lượng Threads
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)95vs130Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
• Intel Demand Based Switching
• Intel Turbo Boost
• AES New Instructions
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies

Đối thủ