Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 9.203.960 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Intel Xeon E5-2620 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Intel Xeon E7-2870v2 (1 ý kiến)
kimduyen59bộ xử lý nhanh và hiệu quả nên chọn em này(3.660 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Xeon E5-2620 (2.0GHz, 15MB L3 Cache, LGA2011) đại diện cho Intel Xeon E5-2620 | vs | Intel Xeon E7-2870v2 (2.3GHz, 30MB L3 Cache, Socket LGA 2011, 8 GT/s QPI) đại diện cho Intel Xeon E7-2870v2 | ||
Hãng sản xuất | Intel | vs | Intel | Hãng sản xuất |
Series | Intel - Xeon E5 | vs | Intel - Xeon E7 v2 | Series |
Socket type | Intel - LGA 2011 | vs | Intel - LGA 2011 | Socket type |
Codename (Tên mã) | Intel - Romley-EP | vs | Intel - Ivy Bridge | Codename (Tên mã) |
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) | 32 nm | vs | 22 nm | Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) |
CPU Speed | 2.0GHz | vs | 2.3GHz | CPU Speed |
Max Turbo Frequency | 2.5GHz | vs | 2.9GHz | Max Turbo Frequency |
Bus Speed / HyperTransport | 7.2GT/s (7200MT/s - 3600MHz) | vs | 8GT/s (8000MT/s - 4000MHz) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | 3.75MB | L2 Cache |
L3 Cache | 15MB | vs | 30MB | L3 Cache |
Số lượng Core | 6 | vs | 15 | Số lượng Core |
Số lượng Threads | 12 | vs | 30 | Số lượng Threads |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 95 | vs | 130 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Advanced Technologies | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost • AES New Instructions | vs | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies | Advanced Technologies |