Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.190.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 30 bình luận
Ý kiến của người chọn i5-2500K (23 ý kiến)
xedienchinhhang90Dù giá có nhỉnh hơn chút ít nhưng đổi lại tốc độ sử lí nhanh hơn(3.224 ngày trước)
muabui1210Mạnh hơn, hỗ trợ ép xung tối đa, giá cũng không đắt hơn nhiều so với 2400 nhưng tốc độ xử lí tuyệt vời hơn nhiều(3.273 ngày trước)
maikaemyaMạnh hơn, hỗ trợ ép xung tối đa, giá cũng không đắt hơn nhiều so với 2400 nhưng tốc độ xử lí tuyệt vời hơn nhiều(3.284 ngày trước)
tronghieuitvnTốc độ xử lý tốt hơn, có hộ trợ đồ họa tích hợp.(3.297 ngày trước)
Mainguyenthi2811Hỗ trợ ép xung tối đa, tốt hơn nhiều so với tầm giá(3.310 ngày trước)
FeliksTranHỗ trợ ép xung tối đa, tốt hơn nhiều so với tầm giá(3.343 ngày trước)
hibv2015Dù giá có nhỉnh hơn chút ít nhưng đổi lại tốc độ sử lí nhanh hơn(3.393 ngày trước)
kimduyen59hiẹu quả tôt hơn,nhung mau ma thi van nhu nhau(3.427 ngày trước)
longmaxxung nhịp cao hơn được .2>giá hơn 750 ngàn> phải suy nghỉ.............(3.471 ngày trước)
shopdymCPU mạnh hơn, giá không quá mắc hơn(3.534 ngày trước)
hangtieudung123hiẹu quả tôt hơn,nhung mau ma thi van nhu nhau(3.564 ngày trước)
hc318giá cả hợp lý, sử lý nhanh nhưng mẫu mã giống nhau(3.582 ngày trước)
autuhyundaigiá cả hợp lý, sử lý nhanh hơn(3.585 ngày trước)
hieunhanvientuvanhiẹu quả tôt hơn,nhung mau ma thi van nhu nhau(3.587 ngày trước)
banhangonlinehc295core i5 - 2500k ko măc hơn i5 -2400 bao nhiêu nhưng lại được tích hợp sẵn card đồ họa Intel HD Graphics 3000. tiết kiệm được một phần chi phí không hề(3.587 ngày trước)
hoanggianghc276hiẹu quả tôt hơn,nhung mau ma thi van nhu nhau(3.589 ngày trước)
TuyenDungNhanVienSVcore i5 - 2500k ko măc hơn i5 -2400 bao nhiêu nhưng lại được tích hợp sẵn card đồ họa Intel HD Graphics 3000. tiết kiệm được một phần chi phí không hề nhỏ.(3.599 ngày trước)
thanhnguyenthihiệu quả mang lại tốt hơn hết, chủ yếu hơn nhau ở chất lượng(3.613 ngày trước)
anhngoc333core i5 - 2500k ko măc hơn i5 -2400 bao nhiêu nhưng lại được tích hợp sẵn card đồ họa Intel HD Graphics 3000. tiết kiệm được một phần chi phí không hề nhỏ.(3.615 ngày trước)
vivi168giá cả phải chăng, cáu hình tốt, rẻ, mạnh(3.627 ngày trước)
nguyenchien83i5-2500K và i5-2400 thiết kế cũng giống nhau nhưng 2500k cấu hình rất khỏe, chất lượng tốt, giá cả cũng bình dân(3.633 ngày trước)
kshoesđời mới, giá cả phải chăng, cấu hình tốt(3.642 ngày trước)
vn00426941lựa chọn tốt cho những ai muốn xây dựng 1 case chơi game tốt(3.643 ngày trước)
Ý kiến của người chọn i5-2400 (7 ý kiến)
nguyen_nghiaMình đã từng sài máy dòng i5-2400 chạy tốt lắm.(3.368 ngày trước)
boysky19023cấu hình rất khỏe, chất lượng tốt, giá cả cũng(3.430 ngày trước)
banhangonlinehc314toc do xu ly nhanh hon , tien dung(3.499 ngày trước)
changhoangtudethuonghiẹu quả tôt hơn,nhung mau ma thi van(3.581 ngày trước)
smileshop102card đồ họa Intel HD Graphics 3000. tiết kiệm được một phần chi phí không hề nhỏ.(3.587 ngày trước)
vljun142máy khỏe, chở dc nhiều người, cốp rộng tuy nhiên còn hơi cồng kềnh(3.625 ngày trước)
tranviet94hiệu suất có tăng nhưng giá tăng nhiều quá nên dùng i5 2400 hơn(3.641 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Core i5-2500K (3.3 GHz, 6MB L3 Cache, Socket 1155, 5 GT/s DMI) đại diện cho i5-2500K | vs | Intel Core i5-2400 (3.1 GHz, 6M L3 Cache, Socket 1155, 5 GT/s DMI) đại diện cho i5-2400 | ||
Series | Intel - Core i5 | vs | Intel - Core i5 | Series |
Socket type | Intel - Socket 1155 | vs | Intel - Socket 1155 | Socket type |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 32 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
Codename (Tên mã) | Intel - Sandy Bridge | vs | Intel - Sandy Bridge | Codename (Tên mã) |
Số lượng Cores | 4 | vs | 4 | Số lượng Cores |
Số lượng Threads | 4 | vs | 4 | Số lượng Threads |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.30GHz | vs | 3.10GHz | CPU Speed (Tốc độ CPU) |
Max Turbo Frequency | vs | Max Turbo Frequency | ||
Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | vs | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 6 MB | vs | 6 MB | L3 Cache |
Đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics 3000 | vs | - | Đồ họa tích hợp |
Graphics Frequency (MHz) | 850 | vs | - | Graphics Frequency (MHz) |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 95 | vs | 95 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Max Temperature (°C) | 72.59 | vs | 72.59 | Max Temperature (°C) |
Advanced Technologies | • AMD Turbo CORE • Intel Virtualization (Vt-x) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies | vs | • AMD Turbo CORE • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies | Advanced Technologies |
Công nghệ đồ họa | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Flexible Display Interface (Intel FDI) • Intel Clear Video HD • Dual Display Capable | vs | • - | Công nghệ đồ họa |
Website | vs | Website |