Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung WB1100F đại diện cho Samsung WB1100F | vs | Samsung WB35F đại diện cho Samsung WB35F | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung WB Series | vs | Samsung WB Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 462g | vs | 144g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124.5 x 86.5 x 96 mm | vs | 100.9 x 61 x 27.5(20.7)mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.5-157.5 mm | vs | 4.3-51.6 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.9 | vs | F3.1 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 35x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | Định dạng File phim | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Giao tiếp NFC | vs | Giao tiếp NFC | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Samsung WB1100F vs Samsung WB50F |
Samsung WB1100F vs CyberShot DSC-H300 |
Samsung WB2200F vs Samsung WB1100F |
PowerShot SX510 HS vs Samsung WB1100F |
Coolpix L830 vs Samsung WB1100F |
Coolpix P600 vs Samsung WB1100F |
Coolpix L330 vs Samsung WB1100F |
Coolpix AW120 vs Samsung WB1100F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB1100F |
Samsung WB2100 vs Samsung WB1100F |
FinePix S4800 vs Samsung WB1100F |
Samsung WB35F vs CyberShot DSC-H300 |
Samsung WB50F vs Samsung WB35F |
Samsung WB2200F vs Samsung WB35F |
PowerShot SX510 HS vs Samsung WB35F |
Coolpix L830 vs Samsung WB35F |
Coolpix P600 vs Samsung WB35F |
Coolpix L330 vs Samsung WB35F |
Coolpix AW120 vs Samsung WB35F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB35F |
Samsung WB2100 vs Samsung WB35F |
FinePix S4800 vs Samsung WB35F |