Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214chế độ lấy nét toàn cảnh hay chế độ chụp hẹn giờ.(3.189 ngày trước)
thienbao2011P600 còn được trang bị kính ngắm điện tử EVF giúp bạn có thể chụp ảnh với một tư thế tự nhiên nhất, giữ cho tay cầm máy ảnh ổn định để có thể chụp tốt ở khoảng cách xa(3.228 ngày trước)
Mở rộng
quangtiencapitanMàn hình LCD đa góc, độ phân giải cao(3.650 ngày trước)
capitanSony đã tích hợp thêm các tính năng như ổn định hình ảnh Optical SteadyShot, Intelligent Active và chống rung ba chiều.(3.665 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix L29 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P600 đại diện cho Coolpix P600 | vs | Nikon Coolpix L29 đại diện cho Coolpix L29 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 565g | vs | 160g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 125 x 85 x 107 mm | vs | 96.4 x 59.4 x 28.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 56 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | ISO: 80-1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1440 mm | vs | 4.6-23.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.5 | vs | F3.2-6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 1/2000-1 s 4 s (Fireworks show scene mode) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 60x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P600 vs Coolpix L830 |
Coolpix P600 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P600 vs FinePix S1 |
Coolpix P600 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P600 vs PowerShot G10 |
Coolpix P600 vs Stylus SP-100 |
Coolpix P600 vs Samsung WB2200F |
Coolpix P600 vs FinePix S9400W |
Coolpix P600 vs FinePix S9200 |
Coolpix P600 vs PowerShot N100 |
Coolpix P600 vs Samsung ST95 |
Coolpix P600 vs Samsung WB1100F |
Coolpix P600 vs Samsung WB50F |
Coolpix P600 vs Samsung WB35F |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H300 |
Coolpix P530 vs Coolpix P600 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P600 |
Coolpix P340 vs Coolpix P600 |
Coolpix S9700 vs Coolpix P600 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P600 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P600 |
Coolpix S32 vs Coolpix P600 |
FinePix XP70 vs Coolpix P600 |
Coolpix AW120 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 |
Coolpix L330 vs Coolpix P600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix P600 |
Coolpix L820 vs Coolpix P600 |
Samsung WB2100 vs Coolpix P600 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P600 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix P600 |
FinePix S4800 vs Coolpix P600 |
Coolpix L29 vs Fujifilm X30 |
Stylus SP-100 vs Coolpix L29 |
CyberShot DSC-HX400V vs Coolpix L29 |
Coolpix L330 vs Coolpix L29 |
FinePix XP70 vs Coolpix L29 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L29 |
Coolpix L820 vs Coolpix L29 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L29 |
Sony DSC-W810 vs Coolpix L29 |
Canon IXUS 140 vs Coolpix L29 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix L29 |
Fujifilm FinePix X20 vs Coolpix L29 |
FinePix X100 vs Coolpix L29 |