Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm FinePix XP60 hay Ricoh GR, Fujifilm FinePix XP60 vs Ricoh GR

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm FinePix XP60 hay Ricoh GR đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix XP60
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Ricoh GR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix XP60 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Ricoh GR (2 ý kiến)
heou1214Thiết kế gọn nhẹ nhưng mang lại tính năng mạnh mẽ(3.189 ngày trước)
thienbao2011Đây là dòng máy đầu tiên được trang bị Pentax Ricoh và cảm biến APS-C(3.224 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix XP60
đại diện cho
Fujifilm FinePix XP60
vsRicoh GR
đại diện cho
Ricoh GR
T
Hãng sản xuấtFujiFilm XP SeriesvsRicohHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera165gvs245gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104.1 x 66.5 x 26.3 mmvs117 x 61 x 35 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)95vs54Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSvsAPS-C (23.7 x 15.7 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000, 25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4928 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs18.3mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F4.9vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 - 1/2000 secvs300 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvsKhông cóDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
vs
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ