Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 140 (PowerShot ELPH 130 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 140 | vs | Sony Cybershot DSC-W810 đại diện cho Sony DSC-W810 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 133g | vs | 111g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 56 x 21 mm | vs | 97 x 56 x 21 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 27–162 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.9 | vs | F3.5 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 2 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: DIGIC 4 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 140 vs Coolpix L29 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 140 vs Fujifilm X30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 140 | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X100S vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X20 vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs Canon IXUS 145 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs Coolpix S2800 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs Coolpix S3600 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs Fujifilm X30 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-W810 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-W810 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-W810 |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs Sony DSC-W810 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-W810 |
![]() | ![]() | Cybershot HX60 vs Sony DSC-W810 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X100S vs Sony DSC-W810 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X20 vs Sony DSC-W810 |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Sony DSC-W810 |