Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix S2750 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Máy có chế độ tự động lựa chọn chế độ phù hợp nhất trong 6 chế độ đã được cài đặt sẵn (Portrait, Night portrait, Landscape, Night landscape, Backlighting or Close-up) dựa vào nhân vật chính trong lúc chụp máy sẽ chọn cho bạn chế độ phù hợp nhất.(3.861 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix S8400 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S2750 đại diện cho Nikon Coolpix S2750 | vs | Fujifilm FinePix S8400 đại diện cho Fujifilm FinePix S8400 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Xanh lục | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 577g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.8 x 57.8 x 20.8 mm | vs | 122.6 x 86.9 x 116.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 42 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-156 mm | vs | 24 - 1056 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.5 | vs | F2.9 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 6x | vs | 44x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • MPEG • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon Coolpix S2750 vs Nikon Coolpix S2700 |
Nikon Coolpix S2750 vs Samsung ES95 |
Nikon Coolpix S2750 vs Samsung ST72 |
Nikon Coolpix S2750 vs Samsung WB200F |
Nikon Coolpix S2750 vs Samsung WB2100 |
Nikon Coolpix S2750 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Nikon Coolpix S2750 vs Samsung DV100 |
Nikon Coolpix S2750 vs Samsung ES90 |
Nikon Coolpix S2750 vs Fujifilm X10 |
Nikon Coolpix S2750 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Nikon Coolpix S2750 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Nikon Coolpix S2750 vs Nikon Coolpix S6500 |
Nikon Coolpix S9050 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix P520 vs Nikon Coolpix S2750 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S2750 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S2750 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Nikon Coolpix S2750 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Samsung DV100 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Samsung ES90 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm X10 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix HS35EXR |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix XP60 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix S8500 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix S8300 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FinePix S6800 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FinePix X20 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix S8400 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FX-JV300 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Samsung WB2100 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Samsung WB200F vs Fujifilm FinePix S8400 |
Samsung ST72 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Samsung ES95 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Nikon Coolpix S2700 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Nikon Coolpix S9050 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Fujifilm FinePix S8400 |