Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon 1 J2 hay Nikon 1 S2, Nikon 1 J2 vs Nikon 1 S2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon 1 J2 hay Nikon 1 S2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon 1 J2
( 0 người chọn )
vs
Nikon 1 S2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nikon 1 J2
Nikon 1 S2

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 J2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon 1 J2 (Nikkor 11-27.5mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J2 (Nikkor 10-30mm F3.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 S2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 S2 (1 Nikkor 11-27.5mm F3.5-5.6) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon 1 J2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon 1 S2 (1 ý kiến)
sanphamhinhhang_02s2 hơn được cái là có thể quay phim hd, còn cấu hình như nhau cả(3.348 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 J2 Body
đại diện cho
Nikon 1 J2
vsNikon 1 S2 Body
đại diện cho
Nikon 1 S2
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)CX format (13.2 x 8.8 mm)vsĐang chờ cập nhậtKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1" (13.2 x 8.8 mm) CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)vs200-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4592 x 3072Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7×vs2.7×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/6000 secvs30 - 1/16000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
vs
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Expeed 3vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• microSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MicroSDXC
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 61 x 30 mmvs101 x 61 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera238gvs232gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ