Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FinePix X100 (2 ý kiến)

heou1214Trong điều kiện tối ưu, mỗi lần chụp ảnh sẽ cách nhau 0.5 giây, và trong điều kiện ánh sáng mờ thời gian này sẽ tăng lên khoảng 0,9 giây(3.344 ngày trước)

thienbao2011Chất lượng kính ngắm tốt nhưng màn hình LCD lại rất đáng thất vọng - độ phân giải thấp và khó nhìn thấy ngoài ánh sáng mặt trời.(3.379 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix HS50 EXR (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix X100 đại diện cho FinePix X100 | vs | Fujifilm FinePix HS50 EXR đại diện cho Fujifilm FinePix HS50 EXR | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 445g | vs | 758g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 126 x 75 x 54 mm | vs | 134.9 x 101.3 x 145.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOS | vs | 1/2" (6.4 x 4.8 mm) EXRCMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35 mm | vs | 24 – 1000 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 1/4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 42x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 84x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • IEEE1394 • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: EXR Processor II | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
FinePix X100 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix T500 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix T550 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix X20 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix F850EXR | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S6800 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs FinePix S4800 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8400 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix JV160 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix HS35EXR | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix SL1000 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix XP60 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8500 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8200 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix S8300 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Coolpix L29 | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs Fujifilm X30 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Samsung EX2F vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZS100 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX10V vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs FinePix X100 | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 20 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 40 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix HS50 EXR vs Fujifilm FinePix SL1000 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix HS50 EXR vs Fujifilm FinePix XP60 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix HS50 EXR vs Fujifilm FinePix S8500 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix HS50 EXR vs Fujifilm FinePix S8200 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix HS50 EXR vs Fujifilm FinePix S8300 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix HS35EXR vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix JV160 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8400 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
![]() | ![]() | FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S6800 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix F850EXR vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X20 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |