Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung WB100 hay Samsung EX2F, Samsung WB100 vs Samsung EX2F

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung WB100 hay Samsung EX2F đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung WB100
( 0 người chọn )
vs
Samsung EX2F
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung WB100
Samsung EX2F

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung EX2F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung WB100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung EX2F (1 ý kiến)
cuongjonstone123EX2F có độ nhạy sáng cao hơn hẳn(3.793 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung WB100
đại diện cho
Samsung WB100
vsSamsung EX2F
đại diện cho
Samsung EX2F
T
Hãng sản xuấtSamsung WB SeriesvsSamsung EX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera400gvs294gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)vs112 x 62 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3″ CCDvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs12.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 80 – 1600vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs24 – 80 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF1.4 - F2.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)26xvs3.3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ