Casio Exilim EX-TR150 đại diện cho Casio EX-TR150 | vs | Nikon Coolpix L25 đại diện cho Nikon L25 |
|
T |
Hãng sản xuất | Casio Exilim | vs | Nikon LIFE Series (L) | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 157g | vs | 171g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122.8 x 59 x 14.9 mm | vs | 96.2 x 60.4 x 29.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 34 | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 3.8mm | vs | 28-140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 | vs | F2.7-F6.8 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/10 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 2x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |