HÔNG SỐ |
SPECIFICATIONS |
CM01 |
Chiều dày cắt |
Max. Thickness of cut |
100mm |
Đường kính lưỡi |
Saw blade Dia |
400/25.4mm |
Tốc độ trục |
Saw spindle speed |
2100rpm |
Kích thước bàn |
Table area |
1050 x 950mm |
Động cơ |
Motor |
5Hp – 4Hp |
Trọng lượng máy |
Net. Weight |
250kg |
Kích thước máy |
Machine size |
1100 x 950 x 800mm |