THÔNG SỐ |
SPECIFICATIONS |
CNT602 |
CNT1202 |
Chiều rộng làm việc lớn nhất |
Max. Working width |
605mm |
1260mm |
Chiều dài làm việc ngắn nhất |
Min. Working lenght |
250mm |
300mm |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
Max. Working thickness |
120mm |
150mm |
Số trục nhám |
Number of sander spindle |
2 |
2 |
Kích thước khổ nhám thô |
Sander size |
24” x 48” |
51” x 75” |
Kích thước khổ nhám tinh |
Sander size |
24” x 48” |
51” x 75” |
Motor trục chính |
Main motor |
10Hp – 15Hp |
20Hp -30Hp |
Motor băng tải |
Variable speed conveyor motor |
2Hp |
2Hp |
Motor nâng bàn |
Talbe hoist motor |
1Hp |
1Hp |
Áp lực khí làm việc |
Working air pressure |
66kg/cm2 |
6kg/cm2 |
Trọng lượng máy |
Net. Weight |
1150kg |
2500kg |
Kích thước máy |
Machine size |
1650 x 1500 x 1700mm |
2m x 1m8 x 2m |