Tính năng chính
Tính tổn hao năng lượng: công suất hữu công và công suất vô công, công suất do mất cân bằng và sóng hài được dùng để tính chính xác chi phí tài chính do tổn thất năng lượng.
Khắc phục sự cố thời gian thực: Phân tích xu hướng bằng cách dùng con trỏ và các công cụ zoom.
Định mức an toàn cao nhất trong ngành: Đạt định mức 600 V CAT IV/1000 V CAT III được sử dụng tại phần nhận điện.
Đo tất cả ba pha và dây trung tính: Với bốn đầu dò dòng điện linh hoạt đi kèm có thiết kế mỏng, linh hoạt và được cải tiến để phù hợp với những địa điểm chật hẹp nhất.
Lập xu hướng tự động: Mọi giá trị đo luôn được ghi lại tự động mà không cần bất kỳ thiết lập nào.
Chức năng giám sát hệ thống (Monitor): Mười thông số chất lượng điện trên một màn hình theo tiêu chuẩn chất lượng điện EN50160.
Chức năng ghi dữ liệu (Logger): Cấu hình cho bất kỳ điều kiện đo kiểm nào với bộ nhớ ghi tới 600 thông số tại chu kỳ lưu do người dùng chọn.
Xem các biểu đồ và tạo báo cáo: bằng phần mềm phân tích đi kèm.
Tuổi thọ pin: Thời gian hoạt động bảy giờ cho mỗi lần sạc bộ pin Li-ion.
Hãng sản xuất: Fluke
Xuất xứ: Romania
Bảo hành: 12 tháng
Vrms (ac+dc): 1 V đến 1000 V điện áp pha trung tính/± 0,5% điện áp danh định
Vđỉnh: 1 Vpk đến 1400 Vpk/5% điện áp danh định
Hệ số đỉnh (CF) của điện áp: 1,0 > 2,8/± 5 %
Vrms½: Pha 1 V đến 1000 V tới dây trung hòa/± 1% điện áp danh định
Vfund: Pha 1 V đến 1000 V tới dây trung hòa: ± 0,5% điện áp danh định
Amps (ac +dc)
i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
1mV/A 10x: 0,5 A A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
Apk
i430-Flex: 8400 Apk/± 5 %
1mV/A 5500 Apk/± 5 %
Hệ số đỉnh (CF) A: 1 đến 10/± 5 %
Amps½
i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 1% ± 10 counts
i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 1% ± 10 counts
1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 1% ± 10 counts
1mV/A 10x: 0,5 A A đến 200 A (chỉ ac)/± 1% ± 10 counts
Afund
i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
1mV/A 10x: 0,5 A A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
Tần số truyền tín hiệu: 60 Hz đến 3000 Hz/0,1 Hz
V% tương đối: 0 % đến 100 %/± 0,4 %
V3s tuyệt đối (trung bình 3 giây): 0,0 V đến 1000 V/± 5 % điện áp danh định.