MÁY PHÁT
Loại Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
Kiểu ổn áp Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp
Công suất định mức 6.0 KVA
Công suất tối đa 6.5 KVA
Tần số 50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha
220VAC / 1 pha
Hệ số công suất 1.0
ĐỘNG CƠ
Kiểu HONDA GX390
Loại 4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh 389 cc
Công suất tối đa 13.0HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC)
Kiểu khởi động Giật tay
Dung tích nhớt bôi trơn 1.1 lít
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN
Kích thước phủ bì (DxRxC)
720x530x530 (mm)
Trọng lượng khô 78 Kg
Độ ồn (cách xa 7m)
75±2 dBA
Dung tích bình xăng 6.5 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu
~2.9 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn Có
Ồ, phích cắm điện Có
CB bảo vệ Có
Đèn báo vận hành Có
Báo nhớt tự động Có
