Máy khoan phay với chức năng khoan tự động 3 cấp ăn phôi, 6 cấp tốc độ trục chính, có làm mát tự động...
Đặc điểm:
- Chế độ làm việc: tự động ăn phôi (Auto Feed) với các bước tiến ăn phôi là 0.12 - 0.18 - 0.25mm/r
- Cơ chế truyền động là thông qua bộ hộp số chứ không phải qua dây curoa như dòng máy khoan bàn giá rẻ
- Trụ máy vuông, bảo đảm sự ổn định và chăc chắn, đầu máy di chuyển lên xuống theo kiểu mang cá
- ZX7045B1 kết hợp nhiều chức năng gia công như khoan tối đa 32mm, phay mặt 80mm hoặc phay ngón 28mm.
- Động cơ kiểu roto lòng sóc công suất 1500W
- Trục chính chuẩn côn MT4 (côn số 4) hoặc R8
- Bàn làm việc hình chữ thập, cho phép dịch chuyển dọc ngang để ứng dụng phay mặt hoặc phay ngón
- Đặc biệt, ZX7045B1 có sẵn hệ thống làm mát tự động và chân đế
Khả năng làm việc (tính trên thép có độ cứng trung bình) | |
Khả năng khoan | Ø32mm |
Khả năng phay mặt | 80mm |
Khả năng phay ngón | 28mm |
Động cơ | |
Kiểu động cơ | Roto lồng sóc |
Công suất động cơ | 1500W |
Điện áp sử dụng | 380V 3 Phase 50Hz |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | Côn MT4 (côn số 4) |
Hành Trình trục chính (đầu khoan) | 110mm |
Tốc độ | |
Số Cấp Tốc Độ | 6 |
Dãy tốc độ trục chính | 50~1250V/P |
Cơ cấu thay đổi tốc độ | Hộp số |
Tốc độ ăn phôi tự động | 0.12 - 0.18 - 0.25mm/r |
Bàn làm việc | |
Kiểu bàn làm việc | Bàn chữ thập |
Kích thước bàn làm việc | 820 x 240mm |
Hành trình dọc của bàn | 540mm |
Hành trình ngang của bàn | 170mm |
Kích thước trọng lượng | |
Khoảng cách từ trục chính đến bàn | 450mmm |
Khoảng cách từ trục chính đến trụ | 202mm |
Chiều cao máy | 1100mm |
Kích thước đóng kiện | 1040 x 770 x 1160mm |
Trọng Lượng | 330 / 405kgs |