Thông số kỹ thuật | Model ESG-1A618 |
Kích thước bàn làm việc | |
Diện tích bàn | 152 x 460mm (6″x18″) |
Chiều dài bàn Max | 480mm (19″) |
Chiều rộng bàn Max | 168mm (6 5/8″) |
Khoảng cách từ bàn tới trục chính | 460mm (18″) |
Kích thước đế từ | 150 x 450mm (6″x18″) |
Hành trình các trục XYZ | |
Trục X (Auto) | |
Hành trình bàn theo trục X | 480mm (19″) (thủy lực) |
Hành trình bàn theo trục X | 510mm (20″) (Manual) |
Tốc độ bàn (vô cấp) | 5-23m/phút |
Trục Y (Manual) | |
Bước di chuyển bàn Auto Y | - |
Hành trình bàn Auto Y | - |
Hành trình max (Manual) trục Y | 195mm (7 3/4″) |
Di chuyển 1 vòng quay trục Y | 5mm (0.2″) |
Vạch chia trên tay quay trục Y | 0.02mm (0.0005″) |
Trục Z ( trục chính) | |
Bước tiến trục Z | |
Hành trình nhanh trục Z | |
Hành trình chậm trục Z | |
Di chuyển 1 vòng quay trục Z | 1mm (0.05″) |
Vạch chia trên tay quay trục Z | 0.005mm 90.0001″) |
Đá mài | |
Tốc độ đá mài | 2850v/p 50Hz |
Công suất Motor | 2.0HP |
Đường kính đá mài | 203mm 98″) |
Bề rộng đá mài | 12.7mm (1/2″) Max 19mm (3/4″) |
Lỗ trục đá mài | 31.75mm (1 1/4″) |
Motor máy | |
Motor thủy lực | 1HP x 6P |
Motor bước trục Y | 40W x 6P |
Motor vit me nâng bàn | 40W x 6P |
Kích thước trọng lượng | |
Trọng lượng máy | 820/970Kg |
Kích thước máy | 1810 x 1133 x 1660mm |
Kích thước đóng gói | 1940mm x 1400 x 1930mm |