Model |
ZS-32HS |
ZS-32PS |
|
Đường kính lỗ khoan tối đa |
mm |
31.5 |
31.5 |
Khả năng ta-rô |
mm |
Gang= M20 Thép = M16 |
Gang = M20 Thép = M16 |
Đường kính trụ máy |
mm |
115 |
115 |
Hành trình của mũi trục chính |
mm |
130 |
130 |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng |
mm |
202 |
202 |
Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy |
mm |
790 |
790 |
Khoảng cách lớn nhất từ đầu mút trục chính tới mặt bệ máy |
mm |
1245 |
1245 |
Côn trục chính |
|
MT3 |
MT3 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính |
(r/min) |
100~2150 |
100~2150 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
|
12 |
12 |
Kích thước bàn máy |
mm |
570x470 |
570x470 |
Hành trình bàn máy |
mm |
515 |
515 |
Kích thước bệ |
mm |
635x460 |
690x520 |
Chiều cao máy |
mm |
1760 |
1810 |
động cơ chính |
W |
1 pha 1100 3 pha 1500 |
1 pha 1100 3 pha 1500 |
Trọng lượng máy |
Kg |
345/305 |
360/320 |
Kích thước máy |
cm |
80x75x186 |
86x78x191 |
