Thông số động cơ | |
Kiểu máy | Làm mát bằng gió, 2 thì, 1 xi lanh |
Công suất cực đại | 1.7 HP/7000 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 41.5cc |
Tỉ số nén | 7.5:1 |
Tiêu hao nhiên liệu | 0.42L/h |
Tỷ lệ pha nhớt | 25:01:00 |
Hệ thống khởi động | Bằng tay |
Bộ chế hòa khí | Kiểu bơm màng |
Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
Thông số cụm máy | |
Dạng máy cắt cỏ | Đeo vai |
Kiểu tay cầm | Kiểu ghi đông xe đạp |
Kiểu lưỡi cắt | Lưỡi 2 cánh |
Đường kính trục truyền động | 8mm |
Đường kính cần cắt | 28mm |
Chiều rộng mặt cắt | 290mm |
Trọng lượng | 7.7 Kg |