MODEL | V-280A | V-280B | V-280C |
KÍCH THƯỚC BÀN LÀM VIỆC | |||
Kích thước bàn làm việc | 300 x 1500mm | ||
Hành trình bàn theo chiều ngang (X) | 1000mm | ||
Hành trình bàn theo chiều ra vào (Z) | 380mm | ||
Hành trình bàn theo chiều đứng (Y) | 460mm | ||
Bước tiến bàn theo chiều ngang (X) | (12-270)mm/ph 12 cấp tốc độ | ||
Bước tiến bàn chạy nhanh (X) | 1800mm/ph | ||
Bước tiến bàn chạy nhanh (Y) | 680mm/ph | ||
CHỨC NĂNG PHAY ĐỨNG | |||
Tốc độ trục chính | 50Hz: (30-3620)v/ph | (70-3800) v/ph | (0-4000) v/ph |
Kiểu truyền động trục chính | 20 cấp Pully | Vô cấp Pully | Vô cấp Inverter |
Kiểu côn trục chính | N.T. 40 | ||
Hành trình trục chính | 150mm | ||
Góc nghiêng đầu phay (L-R) | 900 | ||
Hành trình cần trượt (Arm) | 450mm | ||
Khoảng cách từ trục chính tới bàn | 90mm – 500mm | ||
MOTOR | |||
Motor đầu phay đứng | 5.HP(4P) 3HP(8P) | 5HP (4P) | |
Motor bàn làm việc (X) | 2.HP (4P/8P) | ||
Motor bàn làm việc (Z) | 1/2.HP (4P) | ||
Motor bàn làm việc (Y) | 1.HP (8P) | ||
Motor bơm làm mát | 1/8.HP | ||
Trọng lượng máy | 1800 Kgs/2100 Kgs | ||
Kích thước | (2083x1728x2109)mm |