MODEL |
JL-V280A |
Thông số kỹ thuật |
|
Kích thước bàn làm việc |
300x1500mm |
Hành trình dọc của bàn |
1000mm |
Hành trình ngang của bàn |
380mm |
Hành trình lên xuống của bàn |
460mm |
Kích thước rãnh chữ T |
16x3x70mm |
Tốc độ ăn phôi dọc (12 cấp) |
24~707mm/p |
Tốc độ dịch chuyển bàn nhanh theo phương dọc |
2160mm/p |
Tốc độ dịch chuyển bàn nhanh theo phương đứng |
680mm/p |
Tốc độ trục chính |
75~3600v/p (16 cấp) |
Hành trình trục chính |
140mm |
Kiểu côn trục chính |
NT40 |
Đầu phay xoay trái phải |
90o |
Hành trình đầu khoan |
450mm |
Khoảng cách từ trục chính đến bàn |
90~500mm |
Động cơ đầu phay |
5HP |
Động cơ dich chuyển bàn dọc |
2 HP |
Động cơ dịch chuyển bàn lên xuống |
1 HP |
Bơm làm mát |
1/8 HP |
Trọng lượng |
1800 Kg |