ĐỒNG HỒ CƠ
Kích thước
Model | Size (inch) | A | B | C | D | E | F |
SV 13 | 1/2" | 100 | 192 | 45 | 22 | 85 | 1/2" |
Ghi chú
A - Chiều dài không gồm rắc co | D - Chiều cao tới tâm |
B - Toàn bộ chiều dài | E - Tổng chiều cao |
C - Chiều dài của rắc co ống | F - Ren BSP trên rắc co |
Thông số kỹ thuật
Model | SV 13 |
Size | 1/2" |
Lưu lượng tối đa ( Qmax) (lít/giờ) | 3.000 |
Lưu lượng danh định ( Qn)(lít/giờ) | 1.500 |
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 2% | 0.12 |
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 5% | 0.03 |
Lưu lượng bắt đầu hoạt động (l/giờ) | 15 |
Đơn vị đo tối đa (m³) | 9.999 |
Thuyết minh kỹ thuật
- Nhiệt độ nước tối đa: 5 ÷ 50 ºC.
- Áp lực thử tối đa: 17,5 kgf/cm².
- Đồng hồ SANWA SV 13 là đồng hồ thân ren, mặt số ướt, làm bằng kính, dạng cơ, đơn tia.
- Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4064-1, 1993 ( Tiêu chuẩn Việt Nam ĐLVN 17-1998 ) và tiêu chuẩn công nghiệp Thái Lan TIS 1021-2543.
- Phụ tùng bên trong đồng hồ được chế tạo bằng kim loại chống ăn mòn.