Chức năng: - Đo tốc vòng quay dạng tiếp xúc và không tiếp xúc (đo quang) - Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất - Tự động tắt khi không sử dụng - Lựa chọn đơn vị đo - Có đèn nền |
|
Thông số kỹ thuật |
|
Khoảng đo không tiếp xúc (đo quang) |
Từ 0 … 60.000 rpm |
Độ chính xác |
Từ 60 … 10.000rpm: ±0,3 % giá trị ±1 rpm Từ 10.001 … 60.000rpm: ±30 |
Độ phân giải |
1 rpm |
Khoảng đo tiếp xúc |
Từ 0 … 20.000 rpm |
Độ chính xác |
Từ 30 … 20.000rpm: ±1 % giá trị ±1 rpm |
Độ phân giải |
1 rpm |
Hiển thị |
4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm |
|
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) |
|
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) |
Dây cáp |
Dài từ 450mm đến 2400mm khi kéo ra |
Vật liệu |
ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm |
Với 5 phím bấm |
Tiêu chuẩn |
EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện |
4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động |
Từ 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản |
Từ -20 đến 80°C |
Tự động tắt khi không hoạt động |
Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Trọng lượng |
190 gam |