Chức năng: Đo ÁP SUẤT cho hệ thống khí Chức năng Hold và chức năng hiển thị giá trị lớn nhất, nhỏ nhất Tự động tắt khi không sử dụng Có đèn nền (có thể điều chỉnh độ sáng) Lựa chọn đơn vị đo Dễ sử dụng |
|
|
Thông số kỹ thuật |
||
Khoảng đo áp suất |
Từ -200 … +200 mbar |
|
Đơn vị đo |
Kpa, inWg, mbar, mmHg, daPa |
|
Độ chính xác |
Từ 0 … 20 mbar: ±0,4% toàn dải đo ±0,01mbar Từ 20 … 200 mbar: ±0,3% toàn dải đo ±0,1mbar |
|
Độ phân giải |
Từ 0 … 20 mbar: 0,01mbar Từ 20 … 200 mbar: 0,1mbar |
|
Ngưỡng quá áp |
700 mbar |
|
Đầu đo |
Piezoresistive sensor |
|
Hiển thị |
4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm |
|
|
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) |
|
|
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) |
|
|
|
|
Vật liệu |
ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
|
Phím bấm |
Với 5 phím bấm |
|
Tiêu chuẩn |
EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
|
Nguồn điện |
4 pin AAA 1.5V |
|
Điều kiện hoạt động |
Từ 0 đến 50°C |
|
Điều kiện bảo quản |
Từ -20 đến 80°C |
|
Tự động tắt khí không sử dụng |
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
|
Trọng lượng |
220 gam |