Dây nhôm được cách điện bởi 1 lớp Amiăng chịu nhiệt hơn 250ºC (của Nhật) rất bền.
THÔNG SỐ TIẾT DIỆN DÂY VÀO – DÂY RA – CB NGUỒN
Điện thế vào
|
Loại máy
|
CB
1 Pha
|
CB
3 Pha
|
Tiết diện dây vào
|
Tiết diện dây ra
|
2 pha 380V
|
300 A
|
100 A
|
60 A
|
2 x 8 mm2
|
25 ÷ 35 mm2
|
2 pha 380V
|
350 A
|
110 A
|
65 A
|
2 x 8 mm2
|
35 mm2
|
2 pha 380V
|
400 A
|
120 A
|
70 A
|
2 x 10 mm2
|
35 mm2
|
2 pha 380V
|
500 A
|
130 A
|
70 A
|
2 x 10 mm2
|
35 ÷ 50 mm2
|
Thông số kỹ thuật
|
HK - H400D
|
Điện áp vào
|
220 V hoặc 2 pha nóng 380 V
|
Tần số (Hz)
|
50/60
|
Công suất đầu ra (KVA)
|
32 KVA
|
Cường độ ra (A)
|
400 A
|
Điện áp ra (V)
|
75 - 82
|
Trọng lượng (Kg)
|
110
|
Kích thước đóng thùng (mm)
(thay đổi không báo trước)
|
545 x 400 x 500
|
Sử dụng que hàn (mm)
|
3.2 – 6.0
|