Thiết kế này cho kiểm nghiệm hay thay thế chuyên nghiệp về hiệu quả
năng lượng dự trữ và những sử dụng của ánh sáng
Máy đo cường độ ánh sáng LT300
- Lux: 40.00, 400.0, 4000, 40.00k, 400.0kLux
- Foot candle (Fc) :40.00, 400.0, 4000, 40.00kFc
- Độ chính xác cao: ±(5% Rdg + 0.5%FS)
- Kích thước: 5.9 x 2.95 x 1.57” (150 x 75 x 40mm);
- Trọng lượng: 7oz (200g)
Máy đo khoảng cách DT200
- Dải đo từ: 2" đến 115" (0.05 to 35m)
- Chính xác: (lên tới 32’/10m) /±0.08” (±2mm)
- Độ phân dải: 0.001", (0.001m), 0.001 inches, feet, hoặc meters
- Chiều dài: 99"11" (99.99m)
- Diện tích: 999.99 sq. ft. (999.99m2)
- Thể tích: 999.99 cu. ft. (999.99m3)
- Nguồn Laser tắt sau 30 seconds
- Tự tắt sau: 3 phút
- Nguồn 2 AAA Batteries
- Kích thước: 4.5 x 1.9 x 1.1" (115 x 48 x 28mm)
- Trọng lượng: 5.3oz (150g)
Ampe kìm đo công cuất 380940 - 400A True RMS AC/DC
- Công suất AC:
+ 40kW /10W /±(1.5% + 3d) @ 50/60Hz 0-250V, 0-400A, PF 0-1
+ 240kW /100W / ±(1.5% + 3d) @ 50/60Hz 0-600V, 0-400A, PF 0-1
- Công suất DC:
+ 40kW /10W /±(1.5% + 3d) 0-250V, 0-400A
+ 240kW /100W /±(1.5% + 3d) 0-600V, 0-400A
- Dòng diện AC:
400A 0.1A /±(1.5% + 3d ) @ 50/60Hz quá tải: 600A AC
(Dải tần số AC: 40Hz-1kHz)
- Dòng diệnDC: 400A /0.1A /±(1.5% + 3d);Quá tải : 600A DC
- Điện ápAC: 600V /1V /±(1.5% + 2d);50/60Hz; Quá tải : 800V AC
- Điện áp DC: 400V /0.1V /±(1.0% + 2d);Quá tải : 800V DC
- Tần số: 10kHz /0.01-100Hz/ ±(0.8% + 2d);Quá tải : 600V AC
- Kích thước:.2 x 2.5 x 1.4" (183 x 64 x 36mm)
-Trọng lượng: 6.7oz (190g bao gồm pin)
