|
YM -200KR2 |
YM -350KR2 |
YM -500KR2 |
Nguồn hàn DC |
YD -200KR2 |
YD -350KR2 |
YD -500KR2 |
Phương pháp điều khiển |
Thyristor |
Thyristor |
Thyristor |
Nguồn vào |
3pha/380V |
3pha/380V |
3pha/380V |
Công suất định mức( kVA) |
7.6 ( 6.5kW) |
18.1( 16.2kW) |
31.9( 28.1kW) |
Tần số ( Hz) |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
Dòng hàn ra (A) |
50-200 |
60-350 |
60-500 |
Dòng Carter(A) |
50-200 |
60-350 |
60-500 |
Điện áp ra(V) |
15-25 |
16-36 |
16-46 |
Điện áp Carter (V) |
15-25 |
16-36 |
16-46 |
Chu kỳ làm việc(%) |
60 |
50 |
60 |
Loại dây hàn sử dụng |
Đặc/ lõi thuốc |
Đặc/ lõi thuốc |
Đặc/ lõi thuốc |
Bộ cấp dây |
YW-35KB |
YW-35KB |
YW-50KB |
Đường kính dây hàn(mm) |
0.8/0.9/1.0/1.2 |
0.8/0.9/1.0/1.2 |
1.2/1.4/1.6 |
Chiều dài cáp(m) |
15 |
15 |
15 |
Loại mỏ hàn |
YT-20CS3 |
YT-35CS3 |
YT-50CS3 |
Chiều dài súng hàn(m) |
3 |
3 |
3 |