ĐẶC TÍNH |
DỊCH VỤ |
Năng suất |
120 m3/h |
Hệ thống điều khiển toàn bộ trạm |
Siemens – Đức |
Kiểu thùng trộn cưỡng bức trục ngang |
Sicoma – ITALIA; BHS – Đức |
Hệ thống định lượng |
USA hoặc các nước G7 |
Hệ thống khí nén |
Parker – Hàn Quốc |
Hệ thống cấp nước cho trạm |
Italia |
Chế độ hoạt động |
Tự động hoàn toàn, bán tự động hoặc tự động bằng tay |
Dạng kết cấu |
Modul dễ dàng cho tháo, lắp, vận chuyển, tạo thành kết cấu chắc chắn ổn định và linh hoạt |
Hệ thống tời kéo skip/băng tải |
Siemens – Đức; Bonfiglioili – Italia |
Kết cấu nền móng trạm |
Móng cố định hoặc móng di động đảm bảo tính linh hoạt cơ động |
Kiểm soát chất lượng |
Theo tiêu chuẩn ISO |