|
Cutting capacity/Khả năng cắt thép tròn |
450 mm |
|
Cutting capacity/Khả năng cắt chữ nhật |
400x430 mm |
|
Max. cutting degree/ Cắt góc |
45độ/160 |
|
Distance of strokes /Hành trình |
160 mm |
|
Strokes per /Hành trình / phút |
80,100,120 |
|
Blade size / Kích thước lưỡi cưa |
650x50x2.5x12.3 mm |
|
Main motor / Động cơ chính |
4P,3HP |
|
Measurement( LxWxH) /Kích thước máy |
1970x940x1520 mm |
|
Net weight /Khối lượng tịnh |
800 Kg |