Mô tả |
KTD-360 |
Đơn vị |
|
Center of spindle to column / Khoảng cách từ trục đến cột |
185 |
mm |
|
Drilling capacity / Đường kính khoan lớn nhất |
16 |
mm |
|
Spindle travel / Hành trình trục chính |
80 |
mm |
|
Spindle taper / Độ côn trục chính |
MT2 |
|
|
Max distance spindle to table / Khoảng cách lớn nhất từ trục đến bàn |
430 |
mm |
|
Max distance spindle to base / Khoảng cách lớn nhất từ trục tới đế |
640 |
mm |
|
Table area / Kích thước bàn |
Ø320 |
mm |
|
Base area / Kích thước đế |
305x500 |
mm |
|
Dia of column / Đường kính cột |
Ø80 |
mm |
|
No. of speed step / Số cấp tốc độ |
6 |
Cấp |
|
spindle speeds / Tốc độ trục chính |
50 HZ |
270-2100 |
Vòng/phút |
Motor /Động cơ |
1HPx4P |
|
|
Overall height / Tổng chiều cao |
1080 |
mm |
|
Weight / Trọng lượng máy |
92 |
kgs |