Model |
Z3050x16/1 |
Đường kính khoan tối đa, mm |
50 |
Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm |
350 - 1600 |
Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn đế, mm |
320 - 1220 |
Hành trình đầu khoan theo phương ngang, mm |
1250 |
Hành trình trục chính (chiều sâu lỗ khoan), mm |
315 |
Côn trục chính, Morze |
M5 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. |
25-2000 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
16 |
Phạm vi tốc độ ăn dao của trục chính, mm/v. |
0,04 – 3,2 |
Số cấp tốc độ ăn dao của trục chính |
16 |
Mô men xắn tối đa của trục chính, Nm |
500 |
Kích thước bàn máy hình hộp, mm |
630x500x500 |
Rãnh chữ T của bàn hình hộp |
5/22/150 |
Kích thước mặt bàn đế, mm |
1560x830 |
Rãnh chữ T của bàn đế |
4/28/180 |
Công suất động cơ trục chính, kW |
4 |
Công suất động cơ nâng hạ cần khoan, kW |
1,5 |
Hệ thống kẹp |
thuỷ lực |
Khối lượng máy, kg |
3500 |
Kích thước máy, mm |
2580x1140 |