Model |
ZX6350Z |
Đường kính lỗ khoan tối đa, mm |
50 |
Đường kính lỗ doa tối đa, mm |
120 |
Chạy bàn |
Bằng tay |
Khoảng cách từ mũi trục đứng tới bàn máy, mm |
120-480 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm |
0-360 |
Khoảng cách từ tâm trục đứng tới trụ đứng, mm |
200-500 |
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương X và Y, mm/ph. |
12-370 |
Số cấp tốc độ ăn dao của bàn máy |
8 |
Số rãnh chữ T |
3 |
Chiều rộng rãnh chữ T, mm |
14 |
Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm |
63 |
Công suất động cơ trục đứng, kW |
1,5 |
Công suất động cơ trục ngang, kW |
2,2 |
Công suất động cơ bơm làm mát, W |
40 |
Khối lượng máy, kg |
1250/1450 |