Model |
FM-16VS |
Hành trình dọc bàn máy (bằng tay),mm |
900 |
nh trình dọc bàn máy (bằng máy),mm |
800 |
Hành trình ngang bàn máy, mm |
426 |
Hành trình lên xuống bàn máy, mm |
446 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm |
0-520 |
Góc xoay của đầu phay (phải-trái), độ |
45 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới trụ máy khi nghiêng đầu phay 45 độ ra phía sau, mm |
0-482 |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm |
225-726 |
Khoảng cách từ mũi trục chính tới trụ máy khi nghiêng đầu phay 45 độ ra phía trước, mm |
266-838 |
Hành trình dầm ngang, mm |
560 |
Góc xoay của dầm ngang, độ |
360 |
Lượng ăn dao theo phương đứng của trục chính, mm/v. |
0,04/0,08 |
Hành trình mũi trục chính, mm |
127 |