- Đường kính khoan thép : Ø 50 mm
- Đường kính khoan gang : Ø 60 mm
- Đường kính Taro thép : Ø 25 mm
- Đường kính Taro gang : Ø 32 mm
- Đường kính đánh bóng thép : Ø 85 mm
- Đường kính đánh bóng gang : Ø 120 mm
- Hành trình trục chính (H) : 250 mm
- Độ côn lỗ trục chính : NO.4
- Tốc dộ trục chính : 44~1.500 Rpm
- Đường kính cột (A) : 300 mm
- Khoảng cách (Max) từ mặt cột đến tâm trục (B) : 1245 mm
- Khoảng cách (Min) từ mặt cột đến tâm trục (C) : 330 mm
- Hành trình ngang của ụ khoan : 917 mm
- Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới trục (E) : 1.230 mm
- Khoảng cách nhỏ nhất từ bàn tới trục (F) : 540 mm
- Động cơ trục chính : 3(4Px8P) Hp