- Đường kính khoan thép : Ø 55 mm
- Đường kính khoan gang : Ø 66 mm
- Đường kính Taro thép : Ø M50 mm
- Đường kính Taro gang : Ø M60 mm
- Đường kính đánh bóng thép : Ø 100 mm
- Đường kính đánh bóng gang : Ø 175 mm
- Hành trình trục chính (H) : 250 mm
- Độ côn lỗ trục chính : 5
- Tốc độ trục chính : 44~1,500 Rpm
- Đường kính cột (A) : 300 mm
- Khoảng cách (Max) từ mặt cột đến tâm trục (B) : 1250 mm
- Khoảng cách (Min) từ mặt cột đến tâm trục (C) : 330 mm
- Hành trình ngang của ụ khoan (D) : 915 mm
- Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới trục (E) : 1.230 mm
- Khoảng cách nhỏ nhất từ bàn tới trục (F) : 540 mm
- Động cơ trục chính : 5(4P/8P) Hp