Thông số kỹ thuật |
|
|
|
Đo Góc ( Hz, V) |
Độ chính xác (ISO 17123-3) |
5” (1.5 mgon) |
|
|
Hiển thị |
1” / 0.1 mgon / 0.01 mil |
Phương pháp |
Tuyệt đối, liên tục, đối tâm |
Bộ bù |
Tăng lên bốn lần sự bù trục |
Độ chính xác thiết đặt bộ bù |
1.5” |
|
|
Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ |
Gương GPR1 |
3500m |
Tấm phản xạ (60mmx60mm) |
250m |
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) |
Tiêu chuẩn: 1.5 mm+2 ppm / typ. 2.4 s, Đo nhanh: 3 mm+2 ppm / typ. 0.8 s, Đo đuổi: 3 mm+2 ppm / typ. <0.15 s |
Đo không gương |
Phạm vi (Phản xạ 90%) |
FlexPoint |
30m |
PinPoint – Power |
> 400m |
PinPoint – Ultra |
>1000m |
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) |
2 mm+2 ppm / typ. 3 s |
Kích thước của điểm laze |
At 30 m: approx. 7 mm x 10 mm, At 50 m: approx. 8 mm x 20 mm |
Bộ nhớ/ Truyền dữ liệu |
Bộ nhớ trong |
Max: 100.000 fixpoints, Max: 60.000 phép đo |
Thẻ nhớ USB |
1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second |
Giao tiếp |
Serial (Baudrate 1.200 to 115.200) |
USB Type A and mini B, Bluetooth® Wireless |
Định dạng dữ liệu |
GSI / DXF / LandXML / user definable ASCII formats |
Phát ra ánh sáng hướng dẫn (Tùy chọn) |
Ống kính |
Độ Phóng đại |
30 x |
Resolving power |
3” |
Trường nhìn |
1° 30’ (1.66 gon) / 2.7 m at 100 m |
Phạm vi điều tiêu |
1.7 m đến vô cùng |
Thể lưới |
Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
Bàn phím và Màn hình |
Màn hình |
Màn hình đồ họa 160x280 pixels, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
Bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Alpha- bàn phím số, bàn phím thứ hai |
Hệ điều hành |
Windows CE |
5.0 Core |
Dọi tâm laser |
Loại |
Điểm laser, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
Độ chính xác dọi tâm |
1.5 mm tại 1.5 m |
Nguồn pin (GEB221) |
Loại |
Lithium-Ion |
Thời gian làm việc |
Hơn 20 giờ |
Trọng lượng |
5.1 kg |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ làm việc |
-20° C to +50° C |
Nhiệt độ bảo quản |
Arctic Version -35° C to 50° C |
Chịu nước và bụi (IEC 60529) |
IP55 |
Độ ẩm |
95% không ngưng tụ |
Thiết bị bao gồm : |
|
|
|
+ 01 Máy chính (Phụ tùng chuẩn theo máy) |
|
|
+ 01 Đế máy ( GDF 111-1) |
|
|
|
+ 02 Pin sạc (GEB 211) |
|
|
|
+ 01 Bộ sạc pin (GKL 211) |
|
|
|
+ 01 Cáp truyền dữ liệu USB (GEV 189) |
|
|
+ 01 ĐĩaCD down/load |
|
|
|
+ 01 Bộ gương Mini ( GMP 111-0) |
|
|
|
+ 02 Bộ gương đơn ( GPR 111) |
|
|
|
+ 02 Sào gương (Leica) |
|
|
|
+ 02 Chân ba kẹp sào cho gương |
|
|
|
+ 01 Chân nhôm leica (CTP 104) |
|
|
|