| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
181
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
182
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, 8 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
183
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
184
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V, 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
185
| | Hãng sản xuất: Zlpower / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 7 giờ / Dung lượng Pin: 16 x 12V/7.2AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
186
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 230 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
187
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra: 230 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RJ-45, USB/ | |
188
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
189
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
190
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
191
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 11000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, 8 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, USB/ | |
192
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
193
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 28 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
194
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
195
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
196
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
197
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 140V~280V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu/ | |
198
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 140V~280V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
199
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
200
| | Hãng sản xuất: DOSAN / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 14 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |