| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
226
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
227
| | Hãng sản xuất: DOSAN / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 14 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
228
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 162 - 290V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
229
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
230
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
231
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, USB/ | |
232
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 17500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet/ | |
233
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 20000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V, 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
234
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 220V±25%/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
235
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
236
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 3 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
237
| | Hãng sản xuất: APOLLO / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
238
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 140V~280V/ Điện áp ra: 220V, 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
239
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
240
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
241
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 220V±25%/ Điện áp ra: 220V±1.5%, 115V ±5%/ Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Màn hình LCD/ | |
242
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 230V±10%, 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet/ | |
243
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 80000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
244
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 230V±10%, 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
245
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
246
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
247
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
248
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
249
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
250
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 20000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
251
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 220/230V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, USB/ | |
252
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 240 V / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
253
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 8750 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
254
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
255
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
256
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 4 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
257
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
258
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
259
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 140V~280V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu/ | |