• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATL VIỆT NAM
Gian hàng: sieuthimay
Tham gia: 24/12/2018
GD Online thành công(?): 17
Thời gian xử lý : 14 giờ
Lượt truy cập: 12.649.448
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
249 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
91
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 14.7 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 209 / Cột áp (m): 16.89 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 157 / Xuất xứ: United States /
35.300.000 ₫
92
Công suất (Kw): 59 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Trọng lượng (kg) : 460 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
37.000.000 ₫
93
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 21.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 240 / Cột áp (m): 22.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 160 / Xuất xứ: United States /
37.300.000 ₫
94
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 23 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 430 / Cột áp (m): 15.3 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 158.5 / Xuất xứ: United States /
37.500.000 ₫
95
Hãng sản xuất: YANGDONG / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 6 / Trọng lượng (kg) : 450 /
37.500.000 ₫
96
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 33.82 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 41.4 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
37.900.000 ₫
97
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 30 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Cột áp (m): 79.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
39.000.000 ₫
98
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 833 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 250 / Xuất xứ: Korea /
40.000.000 ₫
99
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 59 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
41.000.000 ₫
100
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 11 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 24 / Cột áp (m): 51 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
45.000.000 ₫
101
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 18.64 / Lưu lượng (m3/h): 144 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
45.000.000 ₫
102
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 59.65 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
46.000.000 ₫
103
Hãng sản xuất: TOHATSU / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 40.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 1800 / Cột áp (m): 13 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 95 / Xuất xứ: Japan /
48.700.000 ₫
104
Hãng sản xuất: Tohatsu / Công suất (Kw): 40.5 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 107 / Xuất xứ: Nhật /
50.000.000 ₫
105
Hãng sản xuất: HYUNDAI / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 37 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 50 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 54 / Cột áp (m): 89.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 410 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
53.000.000 ₫
106
Hãng sản xuất: Tohatsu / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 42.7 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 20 / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Nhật /
55.000.000 ₫
107
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 44.8 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
58.000.000 ₫
108
Hãng sản xuất: Hyundai / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 75 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 30 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 10 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 9 / Lưu lượng (m3/h): 108 / Cột áp (m): 50 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3500 / Trọng lượng (kg) : 600 / Xuất xứ: Korea /
60.000.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  >