Model | XGQ – 160F / 160FQ / 160FSQ (SH) |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt | Dùng hơi tạo nhiệt
( Steam Heater ) |
Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) | 160 |
Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm | Φ 1460 x 960 |
Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) | 27 / 55 |
Tốc độ vắt bình thường / cao ( vòng/phút) | 300 / 630 |
Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) | 45 |
Công suất motơ ( kw) | 22 |
Công suất giàn tạo nhiệt điện (kw) | |
Kích thước ống hơi (mm) | 40 |
Kích thước ống nước nóng/lạnh (mm) | 50 |
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt (kg) | 2000 |
Lương hơi cần cho mỗi mẻ giặt (kg) | 70 |
Điện năng tiêu thụ cho mỗi mẻ (kw.h) | 2.2 |
Góc nghiêng máy (o) | 15o |
Áp suất nước (Mpa) | 0.2 – 0.4 |
Áp suất hơi (Mpa) | 0.4 – 0.6 |
Áp suất khí nén trong đk làm việc (Mpa) | 0.4 – 0.6 |
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) | 2448 x 2004 x 2264 |
Trọng lượng máy (kg) | 6000 |
