- Stahl là hãng máy thành lập năm 1090 tại Stuttgar , thành phố nổi tiếng bởi nghành công nghiệp lắp ráp máy móc
- Stahl có thiết kế hiện đại đi kèm hiệu suất làm việc cao và quan trọng hơn cả sản phẩm được đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn Đức
ĐẶC ĐIỂM CHI TIẾT
|
Mã máy
|
WS 140
|
WS 220
|
WS 350
|
Hãng máy ( xuất xứ )
|
STAHL – Đức
|
STAHL – Đức
|
STAHL – Đức
|
Trọng lượng giặt ( kg )
|
14
|
22
|
35
|
Kích thước lồng giặt ( đ.kính x sâu ) (mm)
|
|
|
|
Thể tích lồng giặt (litter)
|
140
|
220
|
350
|
Kích thước lỗ cửa (mm)
|
|
|
|
Tốc độ giặt ( vòng / phút )(F sp/2 sp)
|
|
|
|
Tốc độ rũ ( vòng / phút )
|
|
|
|
Tốc độ vắt ( vòng / phút )
|
500
|
500
|
500
|
Thời gian mỗi mẻ giặt ( phút )
|
~45
|
~45
|
~45
|
Công suất motor ( kW )
|
|
|
|
Đặc điểm giàn tạo nhiệt
|
12
|
18
|
36
|
Công suất giàn tạo nhiệt (kW)240/380
|
Điện
|
Điện
|
Điện
|
Kích thước ống hơi(DN – mm )
|
20
|
20
|
20
|
Kích thước ống cấp nước (DN – mm)
|
|
|
|
Kích thước ống xả (DN – mm)
|
70
|
70
|
70
|
Điện năng tiêu thụ cho mỗi mẻ giặt (kw/h)
|
|
|
|
Lượng nước sử dụng cho mỗi mẻ giặt
|
224
|
352
|
560
|
Điện áp sử dụng ( V/P/Hz )
|
380v/3p/50Hz
|
380v/3p/50Hz
|
380v/3p/50Hz
|
Áp suất hơi ( Mpa )
|
0.2- 0.55
|
0.2- 0.55
|
0.2- 0.55
|
Trọng lượng máy ( kg)
|
260
|
340
|
860
|
Kích thước máy ( W x D x H ) (mm)
|
790 x 1010 x 1220
|
880 x 1070 x 1370
|
1100 x 1100 x 1600
|
|