- Hệ thống nâng dùng kích chân, hạ hàng bằng tay vặn xả, di chuyển bằng kéo và đẩy tay
- Thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt giúp xe di chuyển dễ dàng trong địa hình hẹp
- Chức năng nâng pallet với càng nâng hàng và nâng hàng dời với mặt bàn nâng
- Bánh xe PU với phanh định vị bánh xe
Thông số kỹ thuật | Đơn vi | HS0485 | HS0412 | HS0415 | HS0485 | HS0412 | HS0415 |
Tải trọng nâng | Q (kg) | 400 | |||||
Chiều cao nâng thấp nhất | h13 (mm) | 85 | 200 | ||||
Chiều cao nâng cao nhất | h3+h13(mm) | 850 | 1200 | 1500 | 850 | 1200 | 1500 |
Hành trình nâng | h3 (mm) | 765 | 1115 | 1415 | 650 | 1000 | 1300 |
Chiều rộng toàn xe | mm | 600 | 590 | ||||
Chiều cao toàn xe | h1 (mm) | 1075 | 1425 | 1725 | 980 | 1330 | 1630 |
Kích thước bàn nâng (rộng * dài) | mm | 575 x 650 | 550 x 650 | ||||
Kích thước càng nâng (rộng * dài bản) | mm | 110 x 650 | |||||
Kích thước bánh tải | mm | Ø75 x 40 | Ø150 x 45 | ||||
Kích thước bánh di động | mm | Ø130 x 40 | Ø150 x 40 | ||||
Chất liệu bánh xe | PU | ||||||
Tự trọng xe | kg | 75 | 80 | 90 | 70 | 75 | 85 |
Ghi chú | Nâng pallet, hàng dời | Nâng kiện hàng |