MÁY CẮT NC |
|
Chức năng / Function |
Gá cắt Plasma, Oxy-axetylen |
Điện vô / Input Voltage (V) |
1PHA-220V |
Tần số / Frequency (Hz) |
50/60Hz |
Tốc độ cắt / Cutting speed (mm/min) |
0-5000 |
Độ dày vật cắt / Thickness (mm) |
Tùy vào nguồn cắt |
Phần mềm hỗ trợ / Software |
Autocad / fastcam |
Sai số / Precision |
±0.5 mm/m |
Giao diện làm việc / Word interface |
Tiếng anh |
Giao tiếp / Comunication |
USB |
Thư viện ảnh / Gallery |
35 hình cơ bản |
Mô phỏng quá trình cắt / Cutting process simulation |
Có |
Chế độ cắt / Cutting regime |
Tùy chọn cắt trong hay cắt ngoài |
Phạm vi cắt / Cutting range |
1250x2500 mm |
