Model |
HX135 |
HX165 |
HX200 |
Xuất xứ |
Huebsch |
Huebsch |
Huebsch |
Sản xuất |
Made in USA |
Made in USA |
Made in USA |
Cấu tạo |
Softmount |
Sofmount |
Softmount |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt |
- Dùng hơi tạo nhiệt - Dùng điện tạo nhiệt |
Dùng hơi tạo nhiệt |
Dùng hơi tạo nhiệt |
Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) |
61.2 |
75 |
90 |
Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm |
Φ 980 x 775 |
Φ 1095 x 775 |
Φ 1095 x 957 |
Đường kính lỗ cửa (mm) |
500 |
622 |
622 |
Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) |
10 – 50 |
10 – 50 |
10 - 50 |
Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) |
500/ 800 |
500 / 750 |
500 / 750 |
Motor tốc độ |
Biến tần |
Biến tần |
Biến tần |
Lực vắt (Gforce) |
350 |
350 |
350 |
Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) |
45 |
45 |
45 |
Công suất motơ ( kw) |
7.5 |
11.5 |
11.5 |
Công suất ống nhiệt điện (kw) |
27 |
// |
// |
Điện năng tiêu thụ (kw.h) |
1.8++ |
2.0++ |
2.0++ |
Kích thước ống hơi (mm) |
12 |
20 |
20 |
Áp suất hơi (Mpa) |
0.4 - 0.6 |
0.4 - 0.6 |
0.4 - 0.6 |
Kích thước ống nước nóng/lạnh (mm) |
4 ống x 20 |
3 ống x 25 1 ống x 20 |
3 ống x 25 1 ống x 20 |
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt (kg) |
800++ |
1000++ |
1400++ |
Áp suất nước (Mpa) |
0.2 – 0.4 |
0.2 – 0.4 |
0.2 – 0.4 |
Áp suất khí nén trong đk làm việc (Mpa) |
0.4 – 0.6 |
0.4 – 0.6 |
0.4 – 0.6 |
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) |
1200 x 1500 x 1920 |
1300 x 1620 x 2100 |
1300 x 1800 x 2100 |
Trọng lượng máy (kg) |
1645 |
2100 |
2700 |
