Loại nhiên liệu sử dụng |
Xăng |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ / Giật nổ |
Tần số (Hz) |
50 |
Điện áp (V) |
220 |
Dòng điện (A) |
21.7 |
Công suất liên tục (KVA) |
5.0 |
Công suất cực đại (KVA) |
5.5 |
Kiểu điều chỉnh điện áp |
Bộ diều chỉnh điện áp tự động AVR |
Hệ số công suất (cos) |
1.0 |
Số pha |
1pha |
Tốc độ quay (vòng/phút) |
3600 |
Kiểu cấu trúc |
Kiểu Xilanh |
Dung tích xilanh (L) |
0.389 |
Độ ồn dB(A)7m |
65 |
Kích thước (L*W*H)(mm) |
720x540x590 |
Trọng lượng (kg) |
87 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
25 |
Mức tiêu hao nhiên liệu [Kg(ml)/kW.h] |
1.3/1.5l/h |
Động cơ |
Honda |
Kiểu động cơ |
4 thì, kiểu OHV, làm mát bằng gió |
Hệ thống đánh lửa |
Điện cảm |
Dung tích dầu bôi trơn |
1.1L |
Tỷ lệ nén |
8.0:1 |
