Kết quả tìm kiếm "thép ống phi 219 x 4mm"

Ống Thép Phi 219 -- Thép Ống Phi 219 X Od219 X Dn200 // Phi 219 Ống Hàn Phi 219

Ống Thép Phi 219 -- Thép Ống Phi 219 X Od219 X Dn200 // Phi 219 Ống Hàn Phi 219

Ống Thép Phi 219 -- Thép Ống Phi 219 X Od219 X Dn200 // Phi 219 Ống Hàn Phi 219 Thép Ống Đúc Phi 146 219 168 Thép Ống Đúc Phi 102 Xxx 273 Xx 325 Ống Thép Hàn Phi 114. Thép Ống Đúc Phi 114,Ống Thép Đúc Phi 114 Thép Ống Đúc Phi 159, Phi 168 ,
Nguyenvantu 21A/E4 Thuận Giao-Thuận An-Bình Dương

0918 *** ***

Đà Lạt

>1 năm

Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 X 3.76Ly, Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 X 6.35Ly, Thép Ống Đúc Phi 219 X 7.1Ly, Th

Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 X 3.76Ly, Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 X 6.35Ly, Thép Ống Đúc Phi 219 X 7.1Ly, Th

Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 X 2.76Ly Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 X 3.76Ly Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 X 6.35Ly Thép Ống Đúc Phi 219 X 7.1Ly Thép Ống Đúc Phi 219 X 8.2Ly Thép Ống Đúc Phi 219 X 10.31Ly Thép Ống Đúc Phi 219 X 12.7Ly Thép Ống Đú
Ngân Thửa Đất Số 6174, Tờ Bản Đồ Số 15, Đường Mỹ Phước – Tân Vạn, Kp. Đông Thành, P. Tân Đông Hiệp, Tx Dĩ An, Bình Dương

0933 *** ***

Bà Rịa - Vũng Tàu

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 219 X 6.35Mm Phi 219 X 9Mm Phi 219 X 12.7Mm

Thép Ống Đúc Phi 219 X 6.35Mm Phi 219 X 9Mm Phi 219 X 12.7Mm

Phi 42 X 3.5Mm Phi 355 X 8Mm Phi 60 X 3.5Mm Phi 325 X 9.5Mm Phi 60 X 5Mm Phi 406 X 6.5Mm Phi 73 X 5.5 Mm Phi 406 X 9.5Mm Phi 90 X 5Mm Phi 610 X 20Mm Phi 90 X 6.5Mm Phi 140 X 8Mm Phi 102 X 6.5Mm Phi 1500 X 11Mm
Trần Đức Thuận Giao, Thuận An

0650 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Nagaki, Thép Ống Đúc Phi 168 X 6.35 + Phi 219 X 8.18Ly, Ống Đúc Thép Phi 219 X 12

Nagaki, Thép Ống Đúc Phi 168 X 6.35 + Phi 219 X 8.18Ly, Ống Đúc Thép Phi 219 X 12

Thép Ống Đúc Phi 168 X 6.35 + Phi 219 X 8.18Ly,Ống Thép Đúc Phi 219 X 12.7 + 273 X 9.5Ly Thép Ống Đúc Phi 21 X 2.8_3.7_4.8Mm X 6M Đến 12M,Web : Thepong.vn Thép Ống Đúc Phi 25 X 2.5 ~ 5Mm X 6 Đến 12M, Web : Thepong.vn Thép Ống Đúc Phi 27 X 2.
Ngoc Thanh Kdc Thuận Giao _ Thuận An _ Bình Dương

0934 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Phi 219,Thép Ống Hàn Phi 219,Phi 114.Thép Ống Hàn Phi 114.3 X Phi 219.3

Phi 219,Thép Ống Hàn Phi 219,Phi 114.Thép Ống Hàn Phi 114.3 X Phi 219.3

Phi 219,Thép Ống Hàn Phi 219,Phi 114.Thép Ống Hàn Phi 114.3 X Phi 219.3 Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn Astm/ Api Mm Mm Std Sch40 Xs Sch80 Dn90 Ø101.6 5
Tran Nam Thuận Giao – Thuận An – Bình Dương

0915 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Phi 219- Thép Ống Phi 219 '' Ống Thép Phi 219 - Od219 - Phi Dn200

Ống Phi 219- Thép Ống Phi 219 '' Ống Thép Phi 219 - Od219 - Phi Dn200

Ống Phi 219- Thép Ống Phi 219 '' Ống Thép Phi 219 - Od219 - Phi Dn200 / Thép Ống Hàn Phi 273 X 2Li-20Li X 6M Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 273 X 2Li-20Li X 6M Thép Ống Hàn Phi 323 X 2Li-20Li X 6M Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Phi 323 X 2Li-20Li X 6M Ống Th
Nguyenvantu 21A/E4 Thuận Giao-Thuận An-Bình Dương

0918 *** ***

Đà Nẵng

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 325 X Phi 219, Ống Hàn Phi 273 X 9.3, Ống Mạ Kẽm Phi 219 X 8.18

Thép Ống Đúc Phi 325 X Phi 219, Ống Hàn Phi 273 X 9.3, Ống Mạ Kẽm Phi 219 X 8.18

Thép Ống Đúc Phi 325 X Phi 219, Ống Hàn Phi 273 X 9.3, Ống Mạ Kẽm Phi 219 X 8.18 Ống Thép Mạ Kẽm Phi 21 X (2.5~5) X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Mạ Kẽm Phi 27 X (2.5~5) X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Mạ Kẽm Phi 32 X (3.0~5.0) X (6.000Mm-12.000
Nguyễn Đồng Kdc Thuận Giao- Thuận An –Bd

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Phi 610 X 9.27 Thép Ống Phi 762  X 12.9 Thép Ống Đúc Phi 168, Phi 219,

Thép Ống Phi 610 X 9.27 Thép Ống Phi 762 X 12.9 Thép Ống Đúc Phi 168, Phi 219,

Thép Ống Phi 610 X 9.27 Thép Ống Phi 762 X 12.9 Thép Ống Đúc Phi 168, Phi 219, Phi 325 Thép Ống Đúc Phi 323 X 2Li-20Li X 6M Ống Thép Đúc Phi 323 X 2Li-20Li X 6M Thép Ống Đúc Phi 21 X 2Li-20Li X 6M Ống Thép Đúc Phi 21 X 2Li-20Li X 6M Thé
Đoàn Nguyễn Số 20_P.thống Nhất _Dĩ An _Bình Dương

0933 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 219 - Phi 273 - Od73  X Phi 219 + Od219

Thép Ống Đúc Phi 219 - Phi 273 - Od73 X Phi 219 + Od219

2.3Ly_ Ống Thép 219 / Thép Ống Đúc Phi 219 - Phi 273 - Od73 X Phi 219 + Od219 . Thép Ống Đúc Phi 146 219 168 Thép Ống Đúc Phi 102 Xxx 273 Xx 325 Ống Thép Hàn Phi 114. Thép Ống Đúc Phi 114,Ống Thép Đúc Phi 114 Công Ty Thép Trường Thịnh Phát Chuy
Nguyenvantu 21A/E4 Thuận Giao-Thuận An-Bình Dương

0918 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Phi 219 X 8.18 X Sch40

Thép Ống Phi 219 X 8.18 X Sch40

Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 Thép Ống Đen ,Ống Hàn ,Ống Hàn Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A
Trần Đức 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ktp. Thép Ống Đúc Đen Phi 219, Ống Sắt Phi 219, Thép Ống Mạ Kẽm Phi 219, Thép Ống Tròn Phi 219, Thép Ống Phi 219 Dn200

0961 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

X8Ns Thép Ống Phi 219 , Thép Ống Đúc Phi 219,Thép Ống Hàn Phi 219,Thép Ống Mạ Kẽm Dn200 , Phi 219

X8Ns Thép Ống Phi 219 , Thép Ống Đúc Phi 219,Thép Ống Hàn Phi 219,Thép Ống Mạ Kẽm Dn200 , Phi 219

25.000

Trần Nam T5/28M ,Tổ 5 ,Khu Phố Bình Thuận 2 ,Phường Thuận Giao ,Tp Thuận An ,Tỉnh Bình Dương

0915 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 219 X Phi 273 X Phi 276, Ống Thép Hàn Phi 318 X Phi 325

Thép Ống Đúc Phi 219 X Phi 273 X Phi 276, Ống Thép Hàn Phi 318 X Phi 325

Thép Ống Đúc Phi 219 X Phi 273 X Phi 276, Ống Thép Hàn Phi 318 X Phi 325 A114,Thép Ống Đúc Od114,Thép Ống Đúc Od 114,Thép Ống Đúc Dn114,Thép Ống Đúc Dn 114,Thép Ống Đúc D114 Thép Ống Đúc D 114,Thép Ống Hàn Od114,Thép Ống Hàn Od 114,Thép Ống Hàn A1
Nguyễn Đồng 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An, Tỉnh Bình Dương

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Phi 219 X (4.0~27.0) Thép Ống Đúc Phi 219 - Dn200 Api5L,Ống Thép Đen 200 Phi 209 Phi 114Mm

Ống Thép Phi 219 X (4.0~27.0) Thép Ống Đúc Phi 219 - Dn200 Api5L,Ống Thép Đen 200 Phi 209 Phi 114Mm

Ống Thép Phi 219 X (4.0~27.0) Ống Thép Đúc Phi 219 - Dn200 Api5L,Ống Thép Đen 200 Phi 209 Phi 114Mm Thép Ống Theo Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Xuất Xứ: China-Japan-Korea-Nga&Hellip; Cu
Nguyenvantu Số 20 - Dt743 - Khu Phố Thống Nhất 2 - Dĩ An - Bình Dương

0918 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Aa8+.Ống Thép Phi 219,Ống Thép Hàn Phi 219,Ống Thép Phi 219 Sh40 Sch80

Aa8+.Ống Thép Phi 219,Ống Thép Hàn Phi 219,Ống Thép Phi 219 Sh40 Sch80

Ống Thép Phi 219,Ống Thép Hàn Phi 219,Ống Thép Phi 219 Sh40 Sch80 Ống Thép Đúc Phi 168 X 4.5~38 X 6000Mm-12000Mm, Ống Thép Đúc Phi 219 X 4.0~27 X 6000Mm-12000Mm, Ống Thép Đúc Phi 273 X 4.0~24 X 6000Mm-12000Mm Ống Thép,Ống Thép Phi 273,
Vũ Tuấn Hưng Số 172, Đường Võ Thị Sáu, Kp.tây A, P.đông Hòa, Tx.dĩ An, T.bình Dương

0908 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 219, Ống Thép Đúc Phi 219 Thép Ống Nhập Khẩu Phi 219

Thép Ống Đúc Phi 219, Ống Thép Đúc Phi 219 Thép Ống Nhập Khẩu Phi 219

Thép Ống Đúc Phi 219 ,Ống Thép Đúc Phi 219 Thép Ống Nhập Khẩu Phi 219 Ống Thép Dùng Cho Dẫn Dầu Dẫn Khí, Đường Hơi, Cơ Khí Công Nghiệp Ống Thép 610 X 6.35Mm X 6 -12M Ống Thép 168 X 4,5Mm X 6-12M Ống Thép 355 X 32Mm X 6M Ống Thép 325 X
Công Ty Tnhh Long Phát Thịnh C13/17 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An

0904 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 219 X 8.2

Thép Ống Đúc Phi 219 X 8.2

Thép Ống Đúc Phi 219 X 8.2, Phi 273 X 9.3, Phi 325 X 8.4 Mm Ống Thép Phi 168 X 3 Ly (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 168 X 3,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 168 X 4 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 168 X 4,5 Ly X (6.000Mm-12.000
Nguyễn Đồng Kdc Thuận Giao – Thuận An – Bd

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm