Kết quả tìm kiếm "thép ống 141.3 3.96m"

Thép Ống Hàn Phi 140 Phi 141.3, Thép Ống Đúc Phi 140 Phi 141.3, Thép Ống Phi 140 Phi 141.3

Thép Ống Hàn Phi 140 Phi 141.3, Thép Ống Đúc Phi 140 Phi 141.3, Thép Ống Phi 140 Phi 141.3

20.500

Nguyễn Yến Nhi 318T1/2 Khu Phố 1B, Phường An Phú, Tx Thuận An, Bình Dương

0961 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 141.3

Thép Ống Đúc Phi 141.3

Công Ty Tnhh Sx Tm Vật Tư Tvs Chuyên Cung Cấp Thép Ống Đúc, Thép Ống Đúc Phi 114.3 Nhập Khẩu, Ống Thép Mới 100% Chưa Qua Sử Dụng, Ống Thép Giá Rẻ - Cạnh Tranh Nhất. Thông Số Kĩ Thuật Thép Ống Đúc Phi, Dn125, 5Inch Tiêu Chuẩn Astm A106, A53 , X52,...
Lê Khánh Ly Văn Phòng 02, Tầng 10 Tòa Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, P. 25, Q. Bình Thạnh,Tp. Hồ Chí Minh

0931 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi F114 141.3 141.3 141.3 141.3 141.3 141.3 168.3 168.3 168.3 168.3 168.3 168.3 168.3 168.3 219.1 219.1 219.1 219.1 219.1 219.1 219.1 219.1

Ống Thép Đúc Phi F114 141.3 141.3 141.3 141.3 141.3 141.3 168.3 168.3 168.3 168.3 168.3 168.3 168.3 168.3 219.1 219.1 219.1 219.1 219.1 219.1 219.1 219.1

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Thép Trường Thịnh Phát 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Đúc, Ống Thép Hàn 101.6, 114.3, 141.3 ,168.3,219.1,273

Ống Đúc, Ống Thép Hàn 101.6, 114.3, 141.3 ,168.3,219.1,273

Quy Cách Hàng Hóa T.lượng Kg/Mét I. Ống Thép Đúc Sch 40;Astm-A106;Api 5L.. 13.7X2.24 0,63 88.9X5.49 11,29 101.6X5.74
Trọng Tuyến 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0919 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc, Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng 141.3 141.3 141.3 168.3 168.3 168.3 168.3 219.1 219.1 219.1 219.1 273.1 273.1 273.1 273.1 323.8 323.8

Ống Thép Đúc, Ống Đúc Mạ Kẽm Nhúng Nóng 141.3 141.3 141.3 168.3 168.3 168.3 168.3 219.1 219.1 219.1 219.1 273.1 273.1 273.1 273.1 323.8 323.8

Đường Kính Danh Nghĩa Đường Kính Ngoài Độ Dày Chiều Dài Ống T.lượng Dn (Mm) (Mm) (M) (Kg/M) 125 141.3 3.96 6 13.41
Trần Đức 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Dn125 Phi 141.3 5.16Mm

Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Dn125 Phi 141.3 5.16Mm

12.000

Thép Bảo Tín 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam

0932 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Dn125 Phi 141.3 6.35Mm

Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Dn125 Phi 141.3 6.35Mm

12.000

Thép Bảo Tín 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam

0932 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Dn125 Phi 141.3 X 6.35Mm

Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Dn125 Phi 141.3 X 6.35Mm

12.000

Thép Bảo Tín 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam

0932 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Dn125 Phi 141.3 X 4.78Mm

Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Dn125 Phi 141.3 X 4.78Mm

12.000

Thép Bảo Tín 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam

0932 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Dn125 Phi 141.3 X 5.56Mm

Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát Dn125 Phi 141.3 X 5.56Mm

12.000

Thép Bảo Tín 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam

0932 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Mạ Kẽm Dn125 5″Od 141.3 X 3.96;4.78;5.16 X 6000Mm

Ống Thép Mạ Kẽm Dn125 5″Od 141.3 X 3.96;4.78;5.16 X 6000Mm

Ống Thép Mạ Kẽm Dn125 5″Od 141.3 X 3.96;4.78;5.16 X 6000Mm Ống Thép Mạ Kẽm Dn150 6″Od 168.3 X 3.96;4.78;5.16 X 6000Mm Ống Thép Mạ Kẽm Dn200 8″Od 219.1 X 3.96;4.78;5.16;6.35 X 6000Mm Ống Thép Mạ Kẽm Dn250 10″Od 273.1 X
Nguyễn Đồng Kdc Thuận Giao_Thuận An_Bình Dương

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Hàn, Ống Thép Đúc 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

Ống Hàn, Ống Thép Đúc 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

Quy Cách Hàng Hóa T.lượng Kg/Mét I. Ống Thép Đúc Sch 40;Astm-A106;Api 5L.. 13.7X2.24 0,63 88.9X5.49 11,29 101.6X5.74
Tran Duc Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Lò Hơi, Ống Chế Tạo      88.9    101.6    114.3    141.3    168.3    219.1    273.1    323.9

Ống Thép Lò Hơi, Ống Chế Tạo 88.9 101.6 114.3 141.3 168.3 219.1 273.1 323.9

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm) Length (M)
Nguyễn Hoàng Anh 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc Mạ Kẽm Dn125 X Sch80 Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 141.3 X Dày 9.53Mm

Ống Thép Đúc Mạ Kẽm Dn125 X Sch80 Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 141.3 X Dày 9.53Mm

12.000

Thép Bảo Tín 551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam

0932 *** ***

Toàn quốc

>1 năm