Kết quả tìm kiếm "tê 34 27"

Ống Thép Đúc 21, 27, 34

Ống Thép Đúc 21, 27, 34

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Nguyễn Tiến 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 34 - Dn25Mm / Co34 S20 - Tê Thép 34 S40 , Ống Thép 34 Dày 4Li Phi 34 Dày 3Li Phi 2L

Thép Ống Đúc Phi 34 - Dn25Mm / Co34 S20 - Tê Thép 34 S40 , Ống Thép 34 Dày 4Li Phi 34 Dày 3Li Phi 2L

Thép Ống Đúc Phi 33.4 Xây Dựng: Giàn Giáo, Cây Chống, Sàn Bêtông Dự Ứng Lực, Móng Cọc Ống Thép Dạng Vòng Vây, Kết Cấu Vòm Ống Thép Nhồi Bê Tông, Cọc Ống Thép Dùng Cho Nền Móng Trên Mặt Nước Và Cọc Ống Thép Tường Chắn Tam Cấp Dành Cho Nền Móng Ngập Đấ
Nguyenvantu Số 20 - Dt743 - Khu Phố Thống Nhất 2 - Dĩ An - Bình Dương

0918 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Phi 21 Phi 27 Phi 34

Ống Phi 21 Phi 27 Phi 34

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Thép Trường Thịnh Phát 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 21, 27 34

Thép Ống Đúc Phi 21, 27 34

Thép Ống Đúc Loại Lớn Theo Tiêu Chuẩn Astm A53/ A 106 / Api 5L Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 1. Tiêu Chuẩ
Trần Đức 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0650 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Phi 90, 114, 76, 219, 34, 21, 27, 34, 73

Ống Thép Phi 90, 114, 76, 219, 34, 21, 27, 34, 73

Ống Thép Phi 90, 114, 76, 219, 34, 21, 27, 34, 73 Ống Thép 22 X (2.5~5) X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép 28 X (2,5~5) X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép 30 X (3.0~5.0) X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép 42 X (3.5~10.0) X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép
Dang Phuc Thuân An Binh Duong

0915 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Bán Thép Ống Đúc Phi 76,Phi 27,Phi 34.Ống Thép Đúc Phi 76,Phi 27,Phi 34

Bán Thép Ống Đúc Phi 76,Phi 27,Phi 34.Ống Thép Đúc Phi 76,Phi 27,Phi 34

Bán Thép Ống Đúc Phi 76,Phi 27,Phi 34.Ống Thép Đúc Phi 76,Phi 27,Phi 34.Thép Ống Phi 23,Phi 38,Phi 45.Ống Thép Phi 23,Phi 38,Phi 45,54 Ống Thép Phi 34 X (1.0Ly &Ndash; 8.0Ly) X 6000Mm Ống Thép Phi 51 X (3.2Ly &Ndash; 10Ly) X 6000Mm Ống Thép
Trần Nam 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An, Tỉnh Bình Dương

0915 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống Đúc Dn 20,Phi 27,Phi 34,Ống Đúc Lò Hơi Phi 27,Od 34,Od 42

Thép Ống Đúc Dn 20,Phi 27,Phi 34,Ống Đúc Lò Hơi Phi 27,Od 34,Od 42

19.000

Trịnh Ngọc Thạch Đường Mỹ Phước - Tân Vạn, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống Od 21,Ống Thép Od 27,Ống Od 34...Thép Ống Đúc Phi 21,Phi 27,Phi 34

Thép Ống Od 21,Ống Thép Od 27,Ống Od 34...Thép Ống Đúc Phi 21,Phi 27,Phi 34

27.500

Mr Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2,Phường Thuận Giao,Thuận An,Bình Dương

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Đúc 21, 27, 34 Giá Tốt

Ống Thép Đúc 21, 27, 34 Giá Tốt

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 21, 27, 34, 42

Ống Thép Đúc Phi 21, 27, 34, 42

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Trần Đức 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 21, 27, 34 Sch40

Thép Ống Đúc Phi 21, 27, 34 Sch40

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Trần Đức 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Chuyên Thép Ống Đúc A53 Phi 21,Phi 27,Phi 34,Ống Đúc Phủ Sơn Phi 21,Phi 27,Phi 34

Chuyên Thép Ống Đúc A53 Phi 21,Phi 27,Phi 34,Ống Đúc Phủ Sơn Phi 21,Phi 27,Phi 34

27.500

Trịnh Ngọc Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2,Phường Thuận Giao,Thuận An,Bình Dương

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 21, Phi 27, Phi 34, Sắt Ống Phi21, Phi 27, Phi 34, Thép Ống Đúc Mạ Kẽm

Ống Thép Đúc Phi 21, Phi 27, Phi 34, Sắt Ống Phi21, Phi 27, Phi 34, Thép Ống Đúc Mạ Kẽm

Ống Thép Đúc Phi 21,Phi 27,Phi 34,Sắt Ống Phi21,Phi 27,Phi 34,Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 83Mm 90Ly Thép Ống Đúc Phi 51,Od 51,Dn40.Ống Thép Đúc Phi 51,Od 51,Dn 40.Thép Ống Phi 51,Od 51,Dn 40.Ống Thép Phi51,Od 51,Dn 40 Thép Ống Đúc , Thep Ong Duc ,
Trần Đức Thuận Giao, Thuận An

0933 *** ***

Bình Dương

>1 năm

2018.Thép Ống Tráng Kẽm Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Đúc Đen Phi 21,Phi 27,Phi 34.

2018.Thép Ống Tráng Kẽm Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Đúc Đen Phi 21,Phi 27,Phi 34.

Ống Thép Đúc Đen Phi 34.Phi 48.Phi 51.Phi 60.Phi 63 Wall Thickness 3_31 Thép Ống Tráng Kẽm Phi 21.Phi 27.Phi 34.Phi 48, Ống Đúc Đen Phi 21,Phi 27,Phi 34. Thép Ống Đúc Phi 114, Phi 141, Phi 168 Wall Thickness 3_25 - 1. Tiêu Chuẩn: Astm A106-G
Hùng Bip Số 172, Đường Võ Thị Sáu, Kp.tây A, P.đông Hòa, Tx.dĩ An, T.bình Dương

0978 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Đúc Phi 27, 34, 60, 90 Giá Tốt

Ống Đúc Phi 27, 34, 60, 90 Giá Tốt

I. Ống Thép Đúc Astm-A106;Api 5L.. 114.3X4.5 12,18 141.3X5 16,8 168.3X5 20,13 273X7 45,92 323.9X6.9
Trần Văn Đức 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc 219, 168, 27, 34, 60, 90

Thép Ống Đúc 219, 168, 27, 34, 60, 90

108 X 4,5Mm X 6-12M Ống Thép 508 X 6.35Mm X 6-12M Thép Ống Đúc Châu Âu ( Eu) 08:56:35 08/08/2012 Ống Thép Phi 21 - 406 X (2.5~30) X (6.000Mm-12.000Mm). Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip;
Thép Trường Thịnh Phát Thuận Giao 02, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 21,Ống Thép Phi 27,Ống Đúc Phủ Sơn Phi 34,Ống Kẽm Phi 21,Phi 27,Phi 34

Ống Thép Đúc Phi 21,Ống Thép Phi 27,Ống Đúc Phủ Sơn Phi 34,Ống Kẽm Phi 21,Phi 27,Phi 34

Ống Thép Đúc Phi 21 X (2.5 &Ndash; 3.0) X 6000Mm//T/C:astm Api5L/A53 Ống Thép Đúc Phi 21 X (2.5 &Ndash; 3.0) X 6000Mm//T/C:astm Api5L/A53 Ống Thép Đúc Nhập Khẩu Tq Phi 27 X (2.5 &Ndash; 3.0) X 6000Mm Ống Thép Đúc Nhập Khẩu Tq Phi 27...
Mr Thạch T5/28M Tổ 5,Kp Bình Thuận 2, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

0933 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Tê Gang D100, Tê Gang D150, Tê Gang D200, Tê Gang D250, Tê Gang D300, Tê Gang D400, Tê Gang D500

Tê Gang D100, Tê Gang D150, Tê Gang D200, Tê Gang D250, Tê Gang D300, Tê Gang D400, Tê Gang D500

Công Ty Tnhh Tm Và Đầu Tư Xây Dựng Bảo H À Mobile: 0977.931.525 &Ndash; Email: Lephong07@Gmail.com &Ndash; Website: Http:// Baohatic.vn Tê Gang Bbb, Tê Gang Eee, Tê Gang Eeb, Tê Gang Fff, Tê Gang Ffb Đường Kính Từ D50 - D800 Thông Tin Liên...
Lê Hữu Phong --[Bạn Hãy Chọn]--

0977 *** ***

Toàn quốc

20/04/2024

Tê Gang 100, Tê Gang 125, Tê Gang 150, Tê Gang 200, Tê Gang 250, Tê Gang 300

Tê Gang 100, Tê Gang 125, Tê Gang 150, Tê Gang 200, Tê Gang 250, Tê Gang 300

Công Ty Tnhh Tm Và Đầu Tư Xây Dựng Bảo H À Mobile: 0977931525 &Ndash; Email: Lephong07Gmail.com &Ndash; Website: Baohatic.vn Tê Gang Bbb, Tê Gang Ebe, Tê Gang Eee, Tê Gang Fff, Tê Gang Ffb, Cút Gang Bb, Cút Gang Ff, Cút Gang Ee, Côn Gang Ee, Côn...
Lê Hữu Phong Hà Nội

0977 *** ***

Hà Nội

20/04/2024

Tê Gang 300, Tê Gang 350, Tê Gang 400, Tê Gang 450, Tê Gang 500, Tê Gang 600

Tê Gang 300, Tê Gang 350, Tê Gang 400, Tê Gang 450, Tê Gang 500, Tê Gang 600

Công Ty Tnhh Tm Và Đầu Tư Xây Dựng Bảo H À Mobile: 0977931525 &Ndash; Email: Lephong07Gmail.com &Ndash; Website: Baohatic.vn Tê Gang Bbb, Tê Gang Ebe, Tê Gang Eee, Tê Gang Fff, Tê Gang Ffb, Cút Gang Bb, Cút Gang Ff, Cút Gang Ee, Côn Gang Ee, Côn...
Lê Hữu Phong Hà Nội

0977 *** ***

Hà Nội

20/04/2024