Kết quả tìm kiếm "no 73"

Xanthatin Cas No.:26791-73-1 Trung Quốc

Xanthatin Cas No.:26791-73-1 Trung Quốc

Xanthatin Cas No.:26791-73-1 Trung Quốc Xanthatin Cas No.:26791-73-1 Trung Quốc Xanthatin Cas No.:26791-73-1 Trung Quốc Xanthatin Cas No.:26791-73-1 Trung Quốc Xanthatin Cas No.:26791-73-1 Trung Quốc Xanthatin Cas No.:26791-73-1 Trung Quốc Xuất Xứ Ch
Công Ty Nguyên Phong Kim Giang , Thanh Trì, Hà Nội

0356 *** ***

Hà Nội

25/03/2024

Đất 2 Mt Nội Nộ Trần Não 440M2 - 73 Tr/M2

Đất 2 Mt Nội Nộ Trần Não 440M2 - 73 Tr/M2

32,12 tỷ

Võ Thị Thanh Thúy Quận 1, Hồ Chí Minh, Việt Nam

0905 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 73 X3.4Ly,  Phi 73 X3.4Ly, Phi 73 X4Ly, Phi 73 X3.8Ly, Phi 73 X4.2Ly, Phi 73 X4.5Ly,

Ống Thép Đúc Phi 73 X3.4Ly, Phi 73 X3.4Ly, Phi 73 X4Ly, Phi 73 X3.8Ly, Phi 73 X4.2Ly, Phi 73 X4.5Ly,

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm) L (M)
Thép Trường Thịnh Phát 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 73 Od 73, Thép Ống Phi 73 Od 73, Ống Thép Od 73 Phi 73, Thép Ống Mạ Kẽm Od 73 Phi 7

Thép Ống Đúc Phi 73 Od 73, Thép Ống Phi 73 Od 73, Ống Thép Od 73 Phi 73, Thép Ống Mạ Kẽm Od 73 Phi 7

21.000

Nguyễn Yến Nhi 318T1/2 Khu Phố 1B, Phường An Phú, Tx Thuận An, Bình Dương

0961 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Phi 73, Od 73, Thép Phi 73

Ống Thép Phi 73, Od 73, Thép Phi 73

Ống Thép Phi 73 X 3 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 3,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 4 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 4,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Ph
Ms Phường An Phú, Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 73,Od 73,Dn 60.Ống Thép Đúc Phi 73,Od 73,Dn 60.Thép Ống Phi 73,Od 73,Dn 60.Ống Thép Phi 73,Od 73,Dn 60

Thép Ống Đúc Phi 73,Od 73,Dn 60.Ống Thép Đúc Phi 73,Od 73,Dn 60.Thép Ống Phi 73,Od 73,Dn 60.Ống Thép Phi 73,Od 73,Dn 60

Ống Thép Đúc Phi 178Mm,Phi 194Mm Thép Ống Phi 203Mm 219Mm Thép Ống Mạ Kẽm Phi 159Mm 560Mm Thép Ống Đúc Loại Lớn Theo Tiêu Chuẩn Astm A53/ A 106 / Api 5L 168 178 194 203 219 273 325 377 406.4 508 610 Thép Ống Đúc Phi 76,Od 76.Ống Thép Od 7
Nguyễn Ngọc Anh Bình Dương

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Matsouka Guitar No 20, No 25, No 30 Và No 40

Matsouka Guitar No 20, No 25, No 30 Và No 40

Matsouka Clasical Guitar No 20. No 25; Giá: 6,0 Triệu/Cây, No 30. Giá: 7,3 Triệu/ Cay Và No 40/ Giá: 8,8 Triêu. Đàn Nguyên Zin Âm Thanh Tốt. Quý Anh/Chị Quan Tâm Liên Hệ Đt: 0919883258. Cảm Ơn
Nguyễn Đăng Khoa 35 Trần Triệu Luật P7 Q Tân Bình

0919 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Bép Cắt Hơi Koike No.00, No.0, No.1, No.2

Bép Cắt Hơi Koike No.00, No.0, No.1, No.2

40.000

Lê Văn Ái 1 Phạm Ngũ Lão, Tp. Hải Dương, Hải Dương, Việt Nam

0968 *** ***

Hải Dương

>1 năm

Matsouka Clasical Guitar No 20, No 25, No 30 Và No 40 Nhật.

Matsouka Clasical Guitar No 20, No 25, No 30 Và No 40 Nhật.

Bán Clasical Guitar Matsouka Sau: Matsouka No 20, No 25 Và No 30 Năm 1976. Giá: 6,0 Triệu Vnd/Cây. Matsouka No 30 Năm 1975 Tem Nâu Hai Chỉ Cần: Giá: 7,3 Triệu Vnd. Matsouka No 40 Năm 1975 Tem Nâu Hai Chỉ Cần. Giá: 8,8 Triệu Vnd. Đt Liên...
Nguyễn Đăng Khoa 35 Trần Triệu Luật P7 Q Tân Bình

0919 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 73, Ống Hàn Phi 73, Ống Mạ Kẽm Phi 73

Thép Ống Đúc Phi 73, Ống Hàn Phi 73, Ống Mạ Kẽm Phi 73

Thép Ống Đúc Phi 73, Ống Hàn Phi 73, Ống Mạ Kẽm Phi 73 Ống Thép Phi 73 X 3 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 3,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 4 Ly X (6.000Mm-12.000Mm) Ống Thép Phi 73 X 4,5 Ly X (6.000Mm-12.000Mm)
Trần Đức Thuận Giao, Thuận An

0933 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Matsouka Clasical Guitar No 20, No 25, No 30

Matsouka Clasical Guitar No 20, No 25, No 30

Matsouka Clasical Guitar Model No 20 Năm 1972, No 25 Năm 1975 Và No 30 Năm 1979. Giá: 6,0 Triệu Vnd/Cây. Đàn Nguyên Zin Cũ Theo Thời Gian. Đt Liên Hệ 0919883258, Tks
Nguyễn Đăng Khoa 35 Trần Triệu Luật P7 Q Tân Bình

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Matsouka Guitar Nhật No 20, No 25 Và No 30

Matsouka Guitar Nhật No 20, No 25 Và No 30

Bán Classical Guitar Matsouka Sau: -Matsouka No 30.Giá: 9,3 Triệu Vnd. -Matsouka No 25.Giá: 7,5 Triệu Vnd. -Matsouka No 20.Giá: 12,3 Triệu Vnd. Làm Bằng Gỗ Jacaranda Quý Khách Quan Tâm Vui Lòng Liên Hệ 35 Trần Triệu Luật P.7 Q. Tân Bình.(
Nguyễn Đăng Khoa 35 Trần Triệu Luật P7 Q Tân Bình

0838 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Matsouka No 50, No 30 Và Matsouka No 40 Nhật

Matsouka No 50, No 30 Và Matsouka No 40 Nhật

Bán Clasical Guitar Matsouka Sau: - Matsouka No 50. Giá: 8,0 Triệu Vnd - Takamine No 30. Giá: 9,7 Triệu Vnd ( Dòng Cao Cấp) - Takamine No 40. Giá: Vui Lòng Gọi ( Dòng Cao Cấp) Có Eq Quý Khách Quan Tâm Vui Lòng Liên Hệ 35 Trần Triệu Luật P
Nguyễn Đăng Khoa 35 Trần Triệu Luật P7 Q Tân Bình

0838 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Matsouka Guitar No 80, No 100 Và No 120 Nhật

Matsouka Guitar No 80, No 100 Và No 120 Nhật

Bán Clasical Gutar Matsouka Model No 80, No 100 Và No 120 Sản Xuất Tại Nhật. Đàn Tốt Nguyên Zin Âm Thanh Hay. Giá: Thỏa Thuận. Đt: 0919883258
Nguyễn Đăng Khoa 35 Trần Triệu Luật P7 Q Tân Bình

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Dung Môi Pha Sơn Epoxy Jotun Thinner No.17,No.10,  No.2 , No.7

Dung Môi Pha Sơn Epoxy Jotun Thinner No.17,No.10, No.2 , No.7

Dung Môi Pha Sơn Epoxy Jotun Thinner No.17,No.10, No.2 , No.7 Thông Số Kỹ Thuật: Jotun Thinner No. 17 Mô Tả Sản Phẩm Dung Môi Mục &Eth;Ích Sử Dụng Dùng Làm Chất Pha Loãng Cho Sơn Epoxy Và Các Sản Phẩm Tương Tự. Lưu Ý: Không Sử Dụng Cho Cá
Trần Thế Thắng 38 Quang Trung Tân Bình Hcm

0963 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Dung Môi Pha Sơn Epoxy Jotun Thinner No.17,No.10,  No.2 , No.7

Dung Môi Pha Sơn Epoxy Jotun Thinner No.17,No.10, No.2 , No.7

Dung Môi Pha Sơn Epoxy Jotun Thinner No.17,No.10, No.2 , No.7 Thông Số Kỹ Thuật Jotun Thinner No. 17 Mô Tả Sản Phẩm Dung Môi Mục &Eth;Ích Sử Dụng Dùng Làm Chất Pha Loãng Cho Sơn Epoxy Và Các Sản Phẩm Tương Tự. Lưu Ý: Không Sử Dụng Cho Các Loại Sơn Ta
Trần Thế Thắng 38 Quang Trung Tân Bình Hcm

0963 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Co Phi 73-Te73Sh40// Ống Thép Đúc Phi 73 -Ống Hàn Phi 73 Dày 1.2Li - Ống Đúc 73 Dày 12Li / Đk Ngoài

Co Phi 73-Te73Sh40// Ống Thép Đúc Phi 73 -Ống Hàn Phi 73 Dày 1.2Li - Ống Đúc 73 Dày 12Li / Đk Ngoài

Ống Đúc Phi 73 Tiêu Chuẩn: Astm, Api 5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Đường Kính: 21Mm Đễn 610Mm Độ Dầy:1.5 Mm Tới 35.O Mm Chiều Dài: 6.0 Mm Tới 12.0 Mm Ống Thép Đúc Thép Cácbon Astm A53 Gr.b Thông Dụng Astm A106 Gr.b Ngành Làm
Nguyenvantu Số 20 - Dt743 - Khu Phố Thống Nhất 2 - Dĩ An - Bình Dương

0918 *** ***

Bình Dương

>1 năm